|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 69 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
16/09/2024 -
16/10/2024
Quảng Ninh 15/10/2024 |
Giải tư: 6231 - 8284 - 9269 - 9672 |
Hải Phòng 11/10/2024 |
Giải nhì: 34869 - 09296 |
Hà Nội 10/10/2024 |
Giải ba: 28278 - 83473 - 24269 - 04069 - 00036 - 71669 |
Hà Nội 07/10/2024 |
Giải ba: 37767 - 53925 - 88874 - 91875 - 01985 - 56169 |
Hà Nội 26/09/2024 |
Giải bảy: 22 - 54 - 69 - 04 |
Bắc Ninh 25/09/2024 |
Giải tư: 0710 - 2469 - 4213 - 3060 Giải sáu: 189 - 338 - 969 |
Hà Nội 23/09/2024 |
Giải năm: 4687 - 2432 - 1469 - 6548 - 5452 - 4385 |
Hải Phòng 20/09/2024 |
Giải ba: 89944 - 17055 - 30531 - 93369 - 44314 - 99498 Giải năm: 2568 - 7125 - 9710 - 1697 - 3072 - 3869 |
Hà Nội 16/09/2024 |
Giải năm: 8969 - 6495 - 5660 - 3789 - 8219 - 3545 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 14/06/2025
02
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
44
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
49
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
53
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
54
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
02
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
05
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
12
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
13
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
21
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
44
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
47
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
49
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
52
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
53
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
54
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
76
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
98
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
13 Lần |
3 |
|
0 |
3 Lần |
1 |
|
9 Lần |
3 |
|
1 |
6 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
2 |
12 Lần |
2 |
|
4 Lần |
3 |
|
3 |
9 Lần |
0 |
|
11 Lần |
0 |
|
4 |
13 Lần |
0 |
|
10 Lần |
4 |
|
5 |
6 Lần |
1 |
|
7 Lần |
1 |
|
6 |
7 Lần |
0 |
|
5 Lần |
0 |
|
7 |
8 Lần |
1 |
|
2 Lần |
4 |
|
8 |
8 Lần |
2 |
|
11 Lần |
2 |
|
9 |
9 Lần |
0 |
|
|
|
|