|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 76 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
01/02/2021 -
03/03/2021
Quảng Ninh 02/03/2021 |
Giải năm: 5454 - 6352 - 0665 - 3277 - 8876 - 6220 |
Hà Nội 01/03/2021 |
Giải ba: 52956 - 85641 - 10983 - 54311 - 60968 - 37476 |
Thái Bình 28/02/2021 |
Giải tư: 8543 - 9909 - 5376 - 4337 |
Hà Nội 08/02/2021 |
Giải sáu: 979 - 976 - 314 |
Bắc Ninh 03/02/2021 |
Giải ba: 33912 - 66566 - 22883 - 51676 - 45105 - 32182 |
Quảng Ninh 02/02/2021 |
Giải tư: 3765 - 5489 - 8034 - 1676 |
Hà Nội 01/02/2021 |
Giải ba: 07807 - 30817 - 30552 - 69643 - 25076 - 59338 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 23/09/2023
80
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
41
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
63
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
75
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Tăng 3 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
66
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
80
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
07
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
31
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
41
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
75
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
6 Lần |
5 |
|
0 |
14 Lần |
2 |
|
6 Lần |
4 |
|
1 |
10 Lần |
1 |
|
11 Lần |
1 |
|
2 |
7 Lần |
4 |
|
5 Lần |
4 |
|
3 |
9 Lần |
3 |
|
9 Lần |
3 |
|
4 |
10 Lần |
1 |
|
8 Lần |
3 |
|
5 |
6 Lần |
0 |
|
8 Lần |
2 |
|
6 |
5 Lần |
1 |
|
5 Lần |
3 |
|
7 |
9 Lần |
1 |
|
13 Lần |
3 |
|
8 |
6 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
9 |
5 Lần |
1 |
|
| |
|