|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 82 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
15/09/2024 -
15/10/2024
Hà Nội 14/10/2024 |
Giải năm: 1036 - 9125 - 3956 - 5064 - 9582 - 7689 |
Thái Bình 13/10/2024 |
Giải bảy: 10 - 38 - 82 - 53 |
Nam Định 12/10/2024 |
Giải nhì: 56738 - 49482 Giải sáu: 582 - 727 - 052 |
Hải Phòng 11/10/2024 |
Giải nhất: 92682 Giải ba: 00661 - 92345 - 16782 - 82918 - 46160 - 28313 |
Hải Phòng 04/10/2024 |
Giải ba: 84946 - 99782 - 93850 - 09424 - 44427 - 38045 |
Hà Nội 03/10/2024 |
Giải năm: 9368 - 6517 - 6796 - 2756 - 4568 - 8382 |
Hà Nội 30/09/2024 |
Giải ba: 11827 - 08684 - 63074 - 69265 - 87729 - 08582 |
Thái Bình 29/09/2024 |
Giải năm: 4539 - 9727 - 5882 - 6093 - 3496 - 2522 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 05/07/2025
15
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
10
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
00
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
01
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
02
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
06
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
07
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
13
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
16
|
( 2 Lần ) |
Giảm 2 |
|
25
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
30
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
48
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
60
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
75
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
77
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
83
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
87
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
90
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
10
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
16
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
92
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
13
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
94
|
( 4 Lần ) |
Giảm 2 |
|
95
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
13 Lần |
1 |
|
0 |
15 Lần |
2 |
|
18 Lần |
0 |
|
1 |
6 Lần |
2 |
|
4 Lần |
2 |
|
2 |
7 Lần |
4 |
|
6 Lần |
0 |
|
3 |
6 Lần |
3 |
|
5 Lần |
1 |
|
4 |
5 Lần |
0 |
|
5 Lần |
0 |
|
5 |
15 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
6 |
7 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
7 |
10 Lần |
0 |
|
8 Lần |
1 |
|
8 |
6 Lần |
1 |
|
8 Lần |
3 |
|
9 |
4 Lần |
1 |
|
|
|
|