|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 84 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
11/05/2023 -
10/06/2023
Nam Định 10/06/2023 |
Giải ba: 08654 - 54284 - 25038 - 62695 - 93652 - 66007 |
Hải Phòng 09/06/2023 |
Giải bảy: 84 - 68 - 82 - 38 |
Thái Bình 04/06/2023 |
Giải nhì: 29784 - 89293 |
Hải Phòng 02/06/2023 |
Giải năm: 2134 - 7958 - 9097 - 7851 - 7373 - 7684 |
Bắc Ninh 31/05/2023 |
Giải tư: 9466 - 8678 - 4184 - 2567 |
Hà Nội 25/05/2023 |
Giải ba: 16884 - 99881 - 28251 - 71786 - 97777 - 82108 Giải sáu: 369 - 815 - 984 |
Hà Nội 22/05/2023 |
Giải năm: 9643 - 0709 - 9863 - 5784 - 8757 - 8109 |
Quảng Ninh 16/05/2023 |
Giải nhì: 78392 - 19184 |
Hải Phòng 12/05/2023 |
Giải tư: 9810 - 7384 - 5603 - 4657 |
Hà Nội 11/05/2023 |
Giải tư: 8984 - 4436 - 1466 - 5849 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 26/04/2024
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
77
|
( 7 Lần ) |
Tăng 3 |
|
92
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
5 Lần |
3 |
|
0 |
14 Lần |
3 |
|
6 Lần |
1 |
|
1 |
6 Lần |
4 |
|
7 Lần |
2 |
|
2 |
13 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
0 |
|
4 Lần |
0 |
|
4 |
9 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
15 Lần |
1 |
|
6 |
3 Lần |
5 |
|
11 Lần |
4 |
|
7 |
12 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
9 |
5 Lần |
4 |
|
| |
|