|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 88 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
01/02/2021 -
03/03/2021
Quảng Ninh 02/03/2021 |
Giải sáu: 988 - 868 - 811 |
Hà Nội 01/03/2021 |
Giải năm: 6306 - 0487 - 3629 - 7788 - 5369 - 0349 Giải bảy: 91 - 86 - 88 - 99 |
Nam Định 27/02/2021 |
Giải tư: 9706 - 2583 - 3438 - 4088 Giải sáu: 078 - 988 - 279 |
Thái Bình 21/02/2021 |
Giải ba: 77624 - 09513 - 00688 - 14994 - 48769 - 07498 |
Nam Định 20/02/2021 |
Giải năm: 0758 - 4488 - 0206 - 5484 - 2382 - 0709 |
Hà Nội 15/02/2021 |
Giải bảy: 88 - 41 - 96 - 94 |
Hà Nội 08/02/2021 |
Giải năm: 4988 - 9858 - 9393 - 0705 - 7975 - 0412 |
Hải Phòng 05/02/2021 |
Giải bảy: 70 - 88 - 39 - 14 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 30/09/2023
44
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
04
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
11
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
17
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
20
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
33
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
43
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
57
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
62
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
66
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
68
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
75
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
78
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
88
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
97
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
05
|
( 9 Lần ) |
Không tăng
|
|
16
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
44
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
03
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
48
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
66
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
79
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
84
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
97
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
7 Lần |
3 |
|
0 |
6 Lần |
1 |
|
11 Lần |
4 |
|
1 |
7 Lần |
2 |
|
8 Lần |
4 |
|
2 |
8 Lần |
2 |
|
7 Lần |
0 |
|
3 |
6 Lần |
2 |
|
8 Lần |
0 |
|
4 |
12 Lần |
2 |
|
8 Lần |
2 |
|
5 |
5 Lần |
2 |
|
11 Lần |
3 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
7 |
8 Lần |
1 |
|
7 Lần |
2 |
|
8 |
10 Lần |
1 |
|
5 Lần |
1 |
|
9 |
10 Lần |
3 |
|
| |
|