|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 90 Miền Trung đài(1-2-3) từ ngày:
24/01/2019 -
23/02/2019
Ninh Thuận 22/02/2019 |
Giải tư: 12745 - 83811 - 36377 - 00310 - 07864 - 08389 - 78890 |
Quảng Bình 21/02/2019 |
Giải tư: 20460 - 79132 - 14465 - 71387 - 90790 - 02692 - 02354 |
Khánh Hòa 20/02/2019 |
Giải sáu: 9890 - 8203 - 3579 |
Gia Lai 15/02/2019 |
Giải tư: 56495 - 30590 - 23008 - 98503 - 11262 - 15341 - 39530 |
Quảng Bình 14/02/2019 |
Giải tám: 90 |
Đắk Lắk 12/02/2019 |
Giải nhì: 96390 |
Thừa T. Huế 11/02/2019 |
Giải ba: 11287 - 20790 |
Phú Yên 04/02/2019 |
Giải tư: 24890 - 95564 - 89105 - 96946 - 15697 - 70399 - 50300 |
Đà Nẵng 30/01/2019 |
Giải tư: 53828 - 26466 - 88778 - 00490 - 56077 - 76429 - 35928 |
Quảng Ngãi 26/01/2019 |
Giải tám: 90 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2-3 đến ngày 26/04/2024
64
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
86
|
( 4 Lần ) |
Giảm 2 |
|
87
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 10 Lần ) |
Tăng 2 |
|
76
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
87
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
17
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
22
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
52
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
71
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
12 Lần |
4 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
8 Lần |
6 |
|
1 |
14 Lần |
3 |
|
12 Lần |
5 |
|
2 |
10 Lần |
3 |
|
13 Lần |
3 |
|
3 |
13 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
4 |
11 Lần |
3 |
|
15 Lần |
2 |
|
5 |
12 Lần |
2 |
|
11 Lần |
0 |
|
6 |
12 Lần |
2 |
|
16 Lần |
3 |
|
7 |
16 Lần |
3 |
|
14 Lần |
2 |
|
8 |
15 Lần |
1 |
|
16 Lần |
6 |
|
9 |
14 Lần |
2 |
|
| |
|