|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 16 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
17/03/2024 -
16/04/2024
Quảng Ninh 16/04/2024 |
Giải ba: 36642 - 19172 - 58381 - 14433 - 62816 - 92024 Giải sáu: 366 - 886 - 216 |
Thái Bình 14/04/2024 |
Giải năm: 0309 - 2342 - 1961 - 6616 - 5569 - 5870 |
Hải Phòng 12/04/2024 |
Giải năm: 0993 - 5483 - 8027 - 6916 - 5213 - 4770 Giải bảy: 27 - 83 - 16 - 80 |
Quảng Ninh 09/04/2024 |
Giải năm: 6299 - 7898 - 4768 - 6210 - 3355 - 4816 |
Hà Nội 08/04/2024 |
Giải sáu: 567 - 190 - 316 |
Bắc Ninh 27/03/2024 |
Giải năm: 4802 - 1007 - 6479 - 7659 - 8416 - 7869 |
Nam Định 23/03/2024 |
Giải bảy: 85 - 51 - 42 - 16 |
Quảng Ninh 19/03/2024 |
Giải ba: 13044 - 44402 - 18216 - 83995 - 78186 - 87187 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 02/12/2024
04
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
23
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
61
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
05
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
11
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
12
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
27
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
39
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
43
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
44
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
55
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
62
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
72
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
78
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
84
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
90
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
93
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
94
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
95
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
04
|
( 9 Lần ) |
Tăng 1 |
|
62
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
30
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
47
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
10 Lần |
2 |
|
0 |
8 Lần |
1 |
|
7 Lần |
0 |
|
1 |
9 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
2 |
8 Lần |
1 |
|
5 Lần |
2 |
|
3 |
11 Lần |
4 |
|
6 Lần |
1 |
|
4 |
10 Lần |
1 |
|
6 Lần |
2 |
|
5 |
10 Lần |
1 |
|
11 Lần |
7 |
|
6 |
7 Lần |
5 |
|
10 Lần |
0 |
|
7 |
8 Lần |
3 |
|
6 Lần |
0 |
|
8 |
3 Lần |
5 |
|
10 Lần |
0 |
|
9 |
7 Lần |
1 |
|
| |
|