|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 89 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
31/08/2023 -
30/09/2023
Hải Phòng 29/09/2023 |
Giải ba: 45021 - 76164 - 14457 - 24067 - 57789 - 44804 Giải tư: 7218 - 1041 - 6089 - 3633 |
Hà Nội 21/09/2023 |
Giải năm: 6189 - 5380 - 9292 - 6703 - 4758 - 9247 |
Nam Định 16/09/2023 |
Giải ba: 09894 - 85689 - 21669 - 68513 - 50670 - 77330 Giải năm: 7989 - 0174 - 4014 - 8953 - 5493 - 8885 |
Hà Nội 14/09/2023 |
Giải sáu: 457 - 589 - 380 |
Bắc Ninh 06/09/2023 |
Giải sáu: 989 - 746 - 484 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 26/07/2024
32
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
66
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
11
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
16
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
21
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
26
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
36
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
55
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
68
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
73
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
74
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
76
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
80
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
86
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
89
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
96
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
97
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
99
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
21
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
32
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
66
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
36
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
73
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
3 Lần |
1 |
|
0 |
8 Lần |
1 |
|
10 Lần |
3 |
|
1 |
4 Lần |
2 |
|
10 Lần |
0 |
|
2 |
15 Lần |
2 |
|
10 Lần |
0 |
|
3 |
8 Lần |
0 |
|
4 Lần |
2 |
|
4 |
4 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
5 |
5 Lần |
3 |
|
10 Lần |
1 |
|
6 |
18 Lần |
2 |
|
10 Lần |
1 |
|
7 |
6 Lần |
3 |
|
10 Lần |
1 |
|
8 |
4 Lần |
1 |
|
8 Lần |
0 |
|
9 |
9 Lần |
0 |
|
| |
|