Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ tư

Thứ tư
17/01/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
90
413
8334
2286
5586
2791
80517
99269
18982
98013
94999
04523
10224
83653
75586
49435
54981
896989
Khánh Hòa
XSKH
58
116
4783
0210
4172
7871
52123
87312
31236
06495
48869
91420
73087
62856
31058
13475
06180
066469
Thứ tư
10/01/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
81
113
2370
1994
5831
1372
30899
15716
50209
84913
61805
05175
37715
44261
03655
30560
66737
970808
Khánh Hòa
XSKH
39
344
7161
0215
3882
1488
37431
82023
14376
19492
84291
08573
21075
15651
85802
69411
97408
982711
Thứ tư
03/01/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
57
249
4823
6242
6561
4161
86875
94077
18197
76625
47079
41012
59821
33916
45705
09762
66230
237601
Khánh Hòa
XSKH
05
149
2382
2792
4208
8245
63299
56199
75451
91296
84922
22211
67748
23577
42214
66271
90564
689870
Thứ tư
27/12/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
45
760
7428
1792
3928
4526
66471
55791
65166
38094
58854
82199
90736
59125
05699
54449
08567
443868
Khánh Hòa
XSKH
97
594
4813
6446
5591
4170
74981
20861
20377
51372
00122
38922
50104
22491
80138
70383
57197
682302
Thứ tư
20/12/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
62
643
7404
5959
1477
1620
63991
06440
75527
29839
83261
02230
49778
77342
47909
19259
05687
247458
Khánh Hòa
XSKH
07
232
2874
3856
7673
4629
80779
26994
35867
35197
59331
62153
28942
42210
30491
42587
68384
010427
Thứ tư
13/12/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
93
895
3792
2065
9464
1355
22177
26913
19509
65160
38531
96992
15698
85082
03485
98341
94365
278820
Khánh Hòa
XSKH
95
323
6164
1882
7845
5567
49414
95257
78023
28605
09683
57770
13122
92789
15797
36437
35275
700962
Thứ tư
06/12/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
72
400
9602
9957
9125
5924
09097
53259
61648
20852
24195
99565
58356
42077
64444
32854
19976
722917
Khánh Hòa
XSKH
28
503
4504
5537
9585
9157
66616
47558
91134
50132
57058
04599
71992
59226
84942
31626
93134
443916