Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ tư

Thứ tư
06/11/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
63
074
8255
5980
1315
2528
53969
68863
75777
23825
73531
54445
99163
35965
19528
82141
78773
653585
Khánh Hòa
XSKH
33
061
7748
3022
9266
4187
44356
26034
26291
13500
42810
04058
35942
46575
75067
24140
87516
863063
Thứ tư
30/10/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
41
177
9607
0346
8069
8059
98647
99530
48432
63667
23410
17254
30753
88052
50428
03671
98837
136481
Khánh Hòa
XSKH
68
943
1535
9876
1365
1678
71213
11474
03569
30894
66005
36352
43835
93655
59193
86770
80096
145723
Thứ tư
23/10/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
49
517
7359
3867
4707
0260
64424
45880
97168
09815
00529
40798
83237
46325
29258
86061
37936
569773
Khánh Hòa
XSKH
61
530
5339
1151
5731
9152
17341
56318
16072
15220
06422
60770
80853
12316
56289
21548
86046
647225
Thứ tư
16/10/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
07
588
3490
9349
9418
7338
39727
32114
98524
60007
14420
84783
69476
36412
93614
30739
30107
912964
Khánh Hòa
XSKH
51
143
6750
8359
6441
3540
53951
15311
50677
56561
07837
41598
93151
57705
70833
91790
08506
322496
Thứ tư
09/10/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
10
983
8847
7615
1314
6492
95212
01720
06154
97098
51056
20531
16326
97358
64163
60740
43682
501185
Khánh Hòa
XSKH
35
917
4959
0828
8780
5374
56067
80221
99938
95065
88644
16725
90948
91118
12653
42216
90493
932806
Thứ tư
02/10/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
79
227
8771
7294
9411
1444
50327
51006
32693
13387
66277
68229
14054
14464
07488
57012
90535
021954
Khánh Hòa
XSKH
59
911
2503
7949
1766
1623
63298
74642
42548
30811
17000
66891
25437
83161
53810
78347
52656
193108
Thứ tư
25/09/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
44
526
5056
1194
9351
2765
03523
01995
09760
50398
26443
75442
38446
89548
77931
38913
33027
517983
Khánh Hòa
XSKH
33
569
3365
6833
3957
8431
61264
24389
53699
06335
60067
11244
76367
94465
59018
46553
44936
455093