KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang

Chủ nhật Ngày: 09/11/2025Loại vé: TG-B11
ChụcSốĐ.Vị
201,5
017,9
2,4,5,7
8
20,2
333,7
6,942,9
052,8
664,6
1,372
582
1,4,994,9
Giải ĐB
114282
Giải nhất
90833
Giải nhì
05722
Giải ba
13842
96772
Giải tư
86299
71705
57094
01101
47149
51758
69317
Giải năm
5337
Giải sáu
5966
2164
2120
Giải bảy
152
Giải 8
19
 
Chủ nhật Ngày: 02/11/2025Loại vé: TG-A11
ChụcSốĐ.Vị
704,8
31 
528
631,8
0,845
4,852,7
8263
5,8,970
0,2,384,5,62,7
9297,92
Giải ĐB
145445
Giải nhất
07484
Giải nhì
96286
Giải ba
96138
21031
Giải tư
10197
17799
77504
86857
73099
03363
20852
Giải năm
6286
Giải sáu
4570
1528
1385
Giải bảy
208
Giải 8
87
 
Chủ nhật Ngày: 26/10/2025Loại vé: TG-D10
ChụcSốĐ.Vị
2,804,5
 152
32,920,3,8
2,4322
043
0,12,5,6
9
55,9
 65
 7 
2,8,980,8
592,5,8
Giải ĐB
351920
Giải nhất
98323
Giải nhì
89905
Giải ba
70015
17204
Giải tư
18428
41543
05465
52298
89680
89932
98159
Giải năm
6992
Giải sáu
8115
4332
8395
Giải bảy
388
Giải 8
55
 
Chủ nhật Ngày: 19/10/2025Loại vé: TG-C10
ChụcSốĐ.Vị
201,9
014
2,4,920,2,6
 39
1,842
 592
2692
72,8772,9
 84,7
0,3,52,62
7
92
Giải ĐB
097059
Giải nhất
22687
Giải nhì
02192
Giải ba
58720
60684
Giải tư
91042
87214
67639
42626
05477
91709
56269
Giải năm
5222
Giải sáu
6779
7777
8701
Giải bảy
069
Giải 8
59
 
Chủ nhật Ngày: 12/10/2025Loại vé: TG-B10
ChụcSốĐ.Vị
30 
3,6,714
6,723,6
2,6,730,1,8
1,444
757
261,2,3,72
5,62,971,2,3,5
38 
 97
Giải ĐB
496675
Giải nhất
50931
Giải nhì
37538
Giải ba
68626
14663
Giải tư
68767
04471
10297
10573
90662
57223
42514
Giải năm
1257
Giải sáu
1467
9372
9661
Giải bảy
344
Giải 8
30
 
Chủ nhật Ngày: 05/10/2025Loại vé: TG-A10
ChụcSốĐ.Vị
000,1,2
0,8,917,8
0,427
5,6,7,93 
 42,52,9
4253
763
1,273,6
181
4,991,3,9
Giải ĐB
715049
Giải nhất
44893
Giải nhì
58100
Giải ba
16691
58845
Giải tư
63101
23045
41799
83202
58163
36176
53942
Giải năm
4453
Giải sáu
0318
8627
4373
Giải bảy
017
Giải 8
81
 
Chủ nhật Ngày: 28/09/2025Loại vé: TG-D9
ChụcSốĐ.Vị
42,505,7
1,511,2,3,8
1,2,422
1,53 
 402,2
0,550,1,3,5
63,7663
076
18 
 9 
Giải ĐB
072522
Giải nhất
53707
Giải nhì
54740
Giải ba
11855
56953
Giải tư
73951
65042
64912
31711
25713
39366
64750
Giải năm
4866
Giải sáu
0640
5376
3105
Giải bảy
166
Giải 8
18