THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc

Miền: Thứ:
Dãy Số:  
Từ Ngày:  Đến:
   
Chọn miền, (bạn có thể chỉ xem 1 thứ trong tuần hoặc tất cả). Nhập dãy số (đối tượng thống kê là một số nguyên từ 2 đến 4 chữ số), giới hạn đài cần truy vấn và thời gian từ ngày đến ngày.

Thống kê dãy số 30 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày: 15/04/2024 - 15/05/2024

Bắc Ninh
15/05/2024
Giải bảy:  89 - 29 - 30 - 72
Thái Bình
12/05/2024
Giải sáu:  751 - 430 - 989
Nam Định
11/05/2024
Giải tư:   0930 - 1587 - 9302 - 2080
Hải Phòng
10/05/2024
Giải ba:   23671 - 36298 - 05252 - 86570 - 16030 - 92419
Hà Nội
09/05/2024
Giải bảy:  34 - 30 - 62 - 71
Quảng Ninh
07/05/2024
Giải sáu:  004 - 560 - 330
Thái Bình
05/05/2024
Giải sáu:  889 - 493 - 030
Nam Định
04/05/2024
Giải năm:  6674 - 2830 - 5075 - 6867 - 0477 - 9992
Bắc Ninh
01/05/2024
Giải nhì:  46130 - 26589
Hà Nội
29/04/2024
Giải sáu:  460 - 330 - 803
Nam Định
27/04/2024
Giải sáu:  380 - 430 - 919
Hải Phòng
26/04/2024
Giải năm:  0230 - 3557 - 4878 - 4292 - 3179 - 3749
Hà Nội
25/04/2024
Giải nhì:  48830 - 35403
Giải năm:  7581 - 7323 - 4178 - 9700 - 7530 - 1657
Thái Bình
21/04/2024
Giải ba:   98092 - 25825 - 81059 - 57932 - 33830 - 71715

Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 08/06/2024

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:

10 ( 3 Lần ) Tăng 1
66 ( 3 Lần ) Giảm 1
04 ( 2 Lần ) Tăng 1
07 ( 2 Lần ) Không tăng
14 ( 2 Lần ) Tăng 1
15 ( 2 Lần ) Tăng 2
16 ( 2 Lần ) Giảm 1
19 ( 2 Lần ) Tăng 1
25 ( 2 Lần ) Không tăng
33 ( 2 Lần ) Tăng 1
40 ( 2 Lần ) Tăng 1
41 ( 2 Lần ) Không tăng
47 ( 2 Lần ) Không tăng
50 ( 2 Lần ) Không tăng
59 ( 2 Lần ) Không tăng
61 ( 2 Lần ) Không tăng
63 ( 2 Lần ) Không tăng
87 ( 2 Lần ) Tăng 2
90 ( 2 Lần ) Không tăng

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:

66 ( 6 Lần ) Tăng 1
10 ( 5 Lần ) Tăng 1
15 ( 5 Lần ) Tăng 2
25 ( 4 Lần ) Không tăng
41 ( 4 Lần ) Giảm 1
48 ( 4 Lần ) Không tăng
89 ( 4 Lần ) Không tăng

Các cặp số ra liên tiếp:

66 ( 4 Ngày ) ( 5 lần )
19 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
33 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
40 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

97      ( 17 ngày )
34      ( 13 ngày )
75      ( 11 ngày )
22      ( 10 ngày )
54      ( 10 ngày )
65      ( 10 ngày )

Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày

Hàng chục Số Hàng đơn vị
9 Lần 1
0 12 Lần 2
14 Lần 4
1 8 Lần 4
8 Lần 2
2 3 Lần 3
6 Lần 2
3 10 Lần 2
11 Lần 0
4 8 Lần 3
8 Lần 1
5 6 Lần 0
8 Lần 2
6 13 Lần 1
3 Lần 2
7 8 Lần 1
10 Lần 2
8 3 Lần 3
4 Lần 2
9 10 Lần 3