THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc

Miền: Thứ:
Dãy Số:  
Từ Ngày:  Đến:
   
Chọn miền, (bạn có thể chỉ xem 1 thứ trong tuần hoặc tất cả). Nhập dãy số (đối tượng thống kê là một số nguyên từ 2 đến 4 chữ số), giới hạn đài cần truy vấn và thời gian từ ngày đến ngày.

Thống kê dãy số 82 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày: 24/04/2024 - 24/05/2024

Hải Phòng
24/05/2024
Giải bảy:  82 - 60 - 02 - 22
Hà Nội
23/05/2024
Giải ĐB:    13182
Nam Định
18/05/2024
Giải sáu:  439 - 382 - 725
Hà Nội
16/05/2024
Giải năm:  2052 - 1282 - 6872 - 1395 - 3593 - 8574
Thái Bình
12/05/2024
Giải ba:   73957 - 99482 - 89320 - 24590 - 26706 - 66538
Nam Định
11/05/2024
Giải ba:   99345 - 21382 - 23746 - 71599 - 25382 - 85169
Hà Nội
06/05/2024
Giải ba:   62669 - 61032 - 64782 - 29258 - 00675 - 55196
Thái Bình
05/05/2024
Giải năm:  5395 - 1882 - 5795 - 5573 - 3815 - 0478
Hải Phòng
03/05/2024
Giải tư:   1085 - 3878 - 8682 - 2686
Giải năm:  5611 - 0078 - 5218 - 2300 - 4982 - 1733
Bắc Ninh
01/05/2024
Giải năm:  2832 - 7333 - 5398 - 2863 - 9727 - 6282
Quảng Ninh
30/04/2024
Giải ba:   09211 - 39887 - 51882 - 98592 - 13100 - 35623
Hà Nội
29/04/2024
Giải bảy:  08 - 61 - 03 - 82
Hải Phòng
26/04/2024
Giải ba:   31718 - 65482 - 84174 - 34977 - 84592 - 37002
Bắc Ninh
24/04/2024
Giải năm:  3082 - 9422 - 4364 - 8493 - 2653 - 5224
Giải sáu:  382 - 567 - 101
Giải bảy:  82 - 60 - 50 - 47

Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 16/06/2024

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:

69 ( 5 Lần ) Tăng 2
16 ( 4 Lần ) Tăng 1
41 ( 3 Lần ) Tăng 1
45 ( 3 Lần ) Không tăng
63 ( 3 Lần ) Giảm 1
96 ( 3 Lần ) Tăng 1

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:

69 ( 7 Lần ) Tăng 2
16 ( 5 Lần ) Tăng 2
50 ( 5 Lần ) Tăng 1
96 ( 5 Lần ) Tăng 1
21 ( 4 Lần ) Không tăng
37 ( 4 Lần ) Tăng 1
54 ( 4 Lần ) Tăng 1
59 ( 4 Lần ) Giảm 1
63 ( 4 Lần ) Không tăng
98 ( 4 Lần ) Giảm 1

Các cặp số ra liên tiếp:

16 ( 4 Ngày ) ( 5 lần )
96 ( 3 Ngày ) ( 3 lần )
13 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
69 ( 2 Ngày ) ( 5 lần )
89 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

34      ( 21 ngày )
72      ( 14 ngày )
27      ( 12 ngày )
68      ( 11 ngày )
17      ( 10 ngày )
88      ( 10 ngày )

Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày

Hàng chục Số Hàng đơn vị
6 Lần 2
0 7 Lần 1
10 Lần 2
1 7 Lần 1
7 Lần 0
2 6 Lần 3
5 Lần 0
3 11 Lần 2
9 Lần 0
4 5 Lần 2
10 Lần 3
5 6 Lần 1
13 Lần 1
6 13 Lần 4
7 Lần 1
7 7 Lần 2
7 Lần 1
8 5 Lần 6
7 Lần 4
9 14 Lần 4