THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc

Miền: Thứ:
Dãy Số:  
Từ Ngày:  Đến:
   
Chọn miền, (bạn có thể chỉ xem 1 thứ trong tuần hoặc tất cả). Nhập dãy số (đối tượng thống kê là một số nguyên từ 2 đến 4 chữ số), giới hạn đài cần truy vấn và thời gian từ ngày đến ngày.

Thống kê dãy số 27 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày: 17/03/2024 - 16/04/2024

Hải Phòng
12/04/2024
Giải ba:   53010 - 14391 - 79427 - 13247 - 76972 - 60599
Giải năm:  0993 - 5483 - 8027 - 6916 - 5213 - 4770
Giải bảy:  27 - 83 - 16 - 80
Quảng Ninh
09/04/2024
Giải bảy:  69 - 62 - 27 - 41
Thái Bình
07/04/2024
Giải năm:  7324 - 2369 - 6427 - 8196 - 1825 - 4339
Thái Bình
31/03/2024
Giải ba:   29726 - 90557 - 54987 - 59727 - 68447 - 57932
Hải Phòng
29/03/2024
Giải ba:   81079 - 95627 - 76989 - 10547 - 37486 - 34353
Nam Định
23/03/2024
Giải năm:  6540 - 7127 - 8212 - 9532 - 2160 - 6720
Hải Phòng
22/03/2024
Giải ba:   30927 - 81184 - 68459 - 29360 - 97671 - 18598
Giải sáu:  840 - 527 - 579
Hà Nội
18/03/2024
Giải tư:   4813 - 1627 - 6276 - 4906

Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 29/04/2024

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:

02 ( 3 Lần ) Không tăng
25 ( 3 Lần ) Không tăng
60 ( 3 Lần ) Không tăng
75 ( 3 Lần ) Tăng 1
03 ( 2 Lần ) Tăng 2
18 ( 2 Lần ) Không tăng
21 ( 2 Lần ) Tăng 1
27 ( 2 Lần ) Không tăng
30 ( 2 Lần ) Không tăng
35 ( 2 Lần ) Giảm 1
40 ( 2 Lần ) Tăng 1
42 ( 2 Lần ) Tăng 1
45 ( 2 Lần ) Tăng 1
48 ( 2 Lần ) Tăng 1
49 ( 2 Lần ) Giảm 1
57 ( 2 Lần ) Giảm 1
61 ( 2 Lần ) Tăng 1
66 ( 2 Lần ) Không tăng
71 ( 2 Lần ) Không tăng
73 ( 2 Lần ) Không tăng
74 ( 2 Lần ) Không tăng
89 ( 2 Lần ) Tăng 1
91 ( 2 Lần ) Tăng 1

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:

60 ( 7 Lần ) Tăng 1
77 ( 7 Lần ) Tăng 1
30 ( 5 Lần ) Tăng 1
57 ( 5 Lần ) Không tăng
82 ( 5 Lần ) Không tăng
92 ( 5 Lần ) Không tăng

Các cặp số ra liên tiếp:

60 ( 6 Ngày ) ( 7 lần )
02 ( 4 Ngày ) ( 4 lần )
40 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
45 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
61 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
74 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
75 ( 2 Ngày ) ( 3 lần )

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

83      ( 16 ngày )
87      ( 13 ngày )
34      ( 12 ngày )
05      ( 9 ngày )
29      ( 9 ngày )

Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày

Hàng chục Số Hàng đơn vị
8 Lần 4
0 9 Lần 1
6 Lần 2
1 10 Lần 2
8 Lần 1
2 10 Lần 0
6 Lần 0
3 6 Lần 1
13 Lần 3
4 4 Lần 1
5 Lần 2
5 12 Lần 0
8 Lần 0
6 8 Lần 1
14 Lần 2
7 8 Lần 4
5 Lần 0
8 6 Lần 2
8 Lần 2
9 8 Lần 2