THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc

Miền: Thứ:
Dãy Số:  
Từ Ngày:  Đến:
   
Chọn miền, (bạn có thể chỉ xem 1 thứ trong tuần hoặc tất cả). Nhập dãy số (đối tượng thống kê là một số nguyên từ 2 đến 4 chữ số), giới hạn đài cần truy vấn và thời gian từ ngày đến ngày.

Thống kê dãy số 46 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày: 22/07/2018 - 21/08/2018

Thái Bình
19/08/2018
Giải tư:   5246 - 6871 - 9737 - 7119
Nam Định
18/08/2018
Giải bảy:  35 - 44 - 54 - 46
Hải Phòng
17/08/2018
Giải tư:   9929 - 9246 - 8862 - 3113
Bắc Ninh
15/08/2018
Giải tư:   7679 - 8693 - 1646 - 5149
Hải Phòng
10/08/2018
Giải ba:   85686 - 97610 - 80686 - 43817 - 86246 - 91304
Bắc Ninh
08/08/2018
Giải bảy:  04 - 46 - 16 - 36
Quảng Ninh
07/08/2018
Giải tư:   7689 - 5946 - 3549 - 3665
Quảng Ninh
31/07/2018
Giải ba:   15446 - 84232 - 72103 - 25666 - 46392 - 67876
Hà Nội
30/07/2018
Giải năm:  2487 - 8885 - 4083 - 7838 - 2546 - 7922

Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 25/04/2024

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:

22 ( 3 Lần ) Không tăng
60 ( 3 Lần ) Tăng 1
77 ( 3 Lần ) Tăng 2
82 ( 3 Lần ) Giảm 1
01 ( 2 Lần ) Không tăng
08 ( 2 Lần ) Không tăng
16 ( 2 Lần ) Không tăng
26 ( 2 Lần ) Không tăng
28 ( 2 Lần ) Không tăng
30 ( 2 Lần ) Tăng 2
41 ( 2 Lần ) Không tăng
50 ( 2 Lần ) Tăng 1
52 ( 2 Lần ) Không tăng
54 ( 2 Lần ) Không tăng
57 ( 2 Lần ) Tăng 1
62 ( 2 Lần ) Tăng 1
64 ( 2 Lần ) Tăng 1
65 ( 2 Lần ) Tăng 1
71 ( 2 Lần ) Tăng 1
81 ( 2 Lần ) Tăng 1
90 ( 2 Lần ) Tăng 1
92 ( 2 Lần ) Không tăng
94 ( 2 Lần ) Tăng 1

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:

22 ( 8 Lần ) Tăng 1
92 ( 7 Lần ) Không tăng
57 ( 5 Lần ) Không tăng
71 ( 5 Lần ) Tăng 1
26 ( 4 Lần ) Giảm 1
60 ( 4 Lần ) Tăng 1
62 ( 4 Lần ) Tăng 2
77 ( 4 Lần ) Tăng 1
82 ( 4 Lần ) Không tăng
90 ( 4 Lần ) Tăng 1
95 ( 4 Lần ) Không tăng

Các cặp số ra liên tiếp:

22 ( 7 Ngày ) ( 8 lần )
50 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
57 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
60 ( 2 Ngày ) ( 3 lần )
64 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
65 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

02      ( 15 ngày )
55      ( 15 ngày )
83      ( 12 ngày )
35      ( 11 ngày )
12      ( 9 ngày )
42      ( 9 ngày )
72      ( 9 ngày )
87      ( 9 ngày )

Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày

Hàng chục Số Hàng đơn vị
8 Lần 0
0 11 Lần 5
7 Lần 0
1 10 Lần 1
9 Lần 2
2 12 Lần 0
5 Lần 0
3 6 Lần 3
4 Lần 1
4 8 Lần 0
10 Lần 1
5 4 Lần 2
14 Lần 1
6 8 Lần 1
7 Lần 4
7 10 Lần 2
6 Lần 1
8 11 Lần 3
11 Lần 0
9 1 Lần 3