Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm

Thứ năm Ngày: 13/10/2011 XSMB
ChụcĐ.Vị
02,6,7,9
11,3,4,62
21,2,4
34
45,8
50
67,9
742,8
80,3
94,6,82
Giải ĐB
63834
Giải nhất
78121
Giải nhì
31413
53774
Giải ba
50594
21214
33096
61598
21574
31206
Giải tư
6109
9545
7316
6322
Giải năm
5911
4302
5369
1916
5624
6183
Giải sáu
350
680
798
Giải bảy
67
48
07
78
 
Thứ năm Ngày: 06/10/2011 XSMB
ChụcĐ.Vị
07,8
14,8
25,7,82,9
36
40,2,7
53,4
60,12,5
73,5,8
80,4,6
96,8
Giải ĐB
56528
Giải nhất
91173
Giải nhì
06775
89486
Giải ba
35714
01128
60061
73654
21208
84078
Giải tư
1840
5447
2825
1684
Giải năm
7729
4136
2427
5018
0407
4980
Giải sáu
296
361
053
Giải bảy
60
65
42
98
 
Thứ năm Ngày: 29/09/2011 XSMB
ChụcĐ.Vị
06
102,22,3,8
23,5,6
31,2,3
40,3,42,8
54
62,4,8
73,4,7
86
92
Giải ĐB
17425
Giải nhất
68912
Giải nhì
31533
80513
Giải ba
95664
19244
24740
07992
72431
87754
Giải tư
9510
3418
3848
6773
Giải năm
9977
9774
0368
6423
3006
0726
Giải sáu
410
044
243
Giải bảy
12
62
86
32
 
Thứ năm Ngày: 22/09/2011 XSMB
ChụcĐ.Vị
01,5,9
11,42
21,5,9
31
41,4,8
52,8,9
63,4,92
702,2
82,4,9
91
Giải ĐB
67072
Giải nhất
46770
Giải nhì
02341
12214
Giải ba
75184
38801
90970
94391
00182
49711
Giải tư
2064
5521
7559
2852
Giải năm
7205
2748
6214
9958
2269
5231
Giải sáu
729
089
225
Giải bảy
09
44
69
63
 
Thứ năm Ngày: 15/09/2011 XSMB
ChụcĐ.Vị
01,4
13
262,9
37
40,5,6,8
542,6,7,9
62,8
70,1,3
832,4
91,2,6
Giải ĐB
18659
Giải nhất
82037
Giải nhì
42484
04454
Giải ba
75683
98354
40848
87529
36456
62226
Giải tư
1057
0413
5862
9546
Giải năm
7773
9171
5640
5145
7596
4391
Giải sáu
670
726
992
Giải bảy
01
04
68
83
 
Thứ năm Ngày: 08/09/2011 XSMB
ChụcĐ.Vị
01,8
11
20,22,3,5
31,22,3,5
8
46
51,6
64,62
78
83,6,7,8
90,6
Giải ĐB
54446
Giải nhất
97886
Giải nhì
65020
05922
Giải ba
81911
71722
03888
38432
30432
72390
Giải tư
7431
6823
0733
9601
Giải năm
0564
9766
4308
8378
1125
8451
Giải sáu
987
038
835
Giải bảy
83
96
66
56
 
Thứ năm Ngày: 01/09/2011 XSMB
ChụcĐ.Vị
0 
112,4
21,4,7
31,2,3,4
7,9
43,8,9
522
60,8
70,3
82,3,8
90,2,4
Giải ĐB
94392
Giải nhất
44433
Giải nhì
28924
40232
Giải ba
27270
05283
04148
08211
38214
94537
Giải tư
4149
1252
2911
9339
Giải năm
2231
7121
7127
3343
7534
8490
Giải sáu
594
182
168
Giải bảy
88
60
73
52