Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ ba

Thứ ba
31/10/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bến Tre
K44-T10
69
801
2540
3319
0006
0840
05368
70948
97620
20580
77890
43573
87272
37551
86679
95811
25393
728351
Vũng Tàu
10E
51
583
3212
6184
9173
1089
71856
83031
11621
24642
96991
27911
32045
53942
41119
29421
19449
508148
Bạc Liêu
T10-K5
23
011
3260
1189
6487
4998
90133
56882
92304
37469
71648
96324
86874
66956
96659
36175
83899
428867
Thứ ba
24/10/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bến Tre
K43-T10
37
452
1789
4063
2084
0783
59695
90832
88235
46076
50522
46677
73029
33221
97624
57896
71783
645938
Vũng Tàu
10D
10
678
4796
4478
3995
2547
19688
05164
96339
52057
03823
35166
54695
01698
52493
05400
80395
625649
Bạc Liêu
T10-K4
73
732
7968
1541
7028
5850
84216
63215
50263
46576
65901
71032
17440
54807
86004
22202
91122
477461
Thứ ba
17/10/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bến Tre
K42-T10
10
911
7058
8690
1644
3049
75351
61757
86174
77908
92603
80548
89740
16928
91083
84078
23351
767032
Vũng Tàu
10C
24
234
7642
9661
9483
1447
81044
48986
97307
96826
53732
12033
36829
73682
54087
04134
11779
664704
Bạc Liêu
T10-K3
92
729
2969
9925
5655
6616
45625
56959
21489
40676
49512
87683
12594
00018
56566
71723
95746
168245
Thứ ba
10/10/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bến Tre
K41-T10
06
807
6797
1764
5333
7109
82176
53459
37682
17601
79139
20550
08473
80399
75963
90814
51225
950075
Vũng Tàu
10B
99
361
1656
5840
6424
5324
30300
99204
73213
36280
48729
74414
20213
11070
86244
52954
57144
361591
Bạc Liêu
T10-K2
78
744
5591
2907
6128
2998
45067
18969
23211
81904
02513
28820
34203
87495
95326
82141
85427
133051
Thứ ba
03/10/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bến Tre
K40-T10
62
188
1559
1868
3042
4302
06636
71790
76935
96454
04343
37614
79606
91373
58568
17902
63042
148809
Vũng Tàu
10A
68
693
3743
9735
0679
6039
57598
80019
88432
13760
37038
90090
48404
89007
12681
33257
38039
207960
Bạc Liêu
T10-K1
73
865
5765
4440
0060
6124
53468
82129
55693
63120
30667
14549
11690
48973
62668
28798
67826
914500
Thứ ba
26/09/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bến Tre
K39-T09
41
801
9948
9918
7355
7523
66021
34597
65317
74248
28060
14701
91540
17663
56411
91324
34188
587503
Vũng Tàu
9D
95
444
5698
8378
9505
2385
20178
19890
17159
00332
04793
07481
37791
70234
71277
04751
99090
991040
Bạc Liêu
T9-K4
87
353
4668
0810
2536
2520
69885
79026
01800
42280
99961
20293
55153
09474
61585
95690
54345
924731
Thứ ba
19/09/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bến Tre
K38-T09
28
448
0463
8767
7795
4379
35793
66683
45207
39582
70696
93190
50175
63076
58587
45514
86622
533694
Vũng Tàu
9C
22
095
3446
1395
5410
2355
85666
60772
29869
37993
37377
90523
44219
67947
34149
76547
98999
159659
Bạc Liêu
T9-K3
81
326
1485
7389
6655
3611
71633
89811
11039
53287
50995
83446
23537
37849
31623
90675
73702
152594