Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ năm

Thứ năm
22/10/2015
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
10K4
68
604
9044
6803
6308
1280
68202
24414
87207
55005
80565
94223
65106
20981
47061
70137
58302
963916
An Giang
AG-10K4
27
608
2032
5538
3411
3987
56991
61392
21027
07567
87740
16210
27967
45737
19000
32687
42413
726488
Bình Thuận
10K4
09
057
4704
7946
3269
3352
48923
16156
56009
62914
36747
93966
74830
77476
53596
23989
52387
885252
Thứ năm
15/10/2015
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
10K3
14
724
1905
2587
4553
9660
55525
05634
94720
46433
43223
41436
76679
87867
21593
90078
52824
839562
An Giang
AG-10K3
21
807
9446
6986
7837
7792
40022
49048
24288
61175
31232
61655
81553
14923
82230
41066
47977
073990
Bình Thuận
10K3
10
714
2383
7838
7007
0032
18206
56238
69205
35600
92019
35358
35811
82234
58652
59422
44271
412258
Thứ năm
08/10/2015
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
10K2
11
303
0712
2616
0178
2113
81288
66021
12756
36040
92211
90647
82207
55344
60086
19973
61243
178022
An Giang
AG-10K2
54
125
2160
6251
8535
4990
86863
74160
27764
27052
47074
90660
17594
91638
40504
35424
74092
810964
Bình Thuận
10K2
70
576
8389
1582
3758
7020
10904
94215
48304
22901
81220
64366
85153
65906
87640
87251
15628
291932
Thứ năm
01/10/2015
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
10K1
14
309
7000
1716
5055
9523
72261
72999
89234
01172
71625
63765
15317
63825
75591
66439
09935
209424
An Giang
AG-10K1
49
492
3844
3525
9887
4615
79387
01485
54010
89806
47216
42776
60434
20823
52788
47487
00276
615588
Bình Thuận
10K1
93
398
1983
7789
8843
0501
84414
38555
09356
43926
03818
70669
84971
35376
30925
04595
70480
787621
Thứ năm
24/09/2015
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
9K4
11
481
5382
7861
9820
7354
29048
02373
50854
36595
32846
61062
59928
26073
13453
87127
29725
638739
An Giang
AG-9K4
18
367
0224
7791
7466
1825
70593
95961
39113
75117
81009
22018
48170
48666
52022
06706
24637
828024
Bình Thuận
9K4
90
344
0054
0609
2652
5891
06558
04310
98376
86827
83548
51373
90401
62016
99200
60591
85836
125909
Thứ năm
17/09/2015
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
9K3
98
428
2863
2678
4544
3084
50355
33584
54427
18007
41205
95279
69150
27160
36761
62015
41212
357289
An Giang
AG-9K3
31
034
0035
3909
1635
6145
30398
76728
93276
53036
87044
51640
47770
16259
09989
92210
17385
938622
Bình Thuận
9K3
73
292
3713
9635
8410
8819
24030
26512
67169
86535
00379
62259
65080
84694
88567
66985
88762
831504
Thứ năm
10/09/2015
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
9K2
42
897
5883
3870
7554
5601
44821
25433
79537
69630
98252
21025
24739
89842
46692
19436
63687
878418
An Giang
9K2
25
725
5321
0693
4034
4234
09009
44501
89967
54399
59423
42181
75565
15620
90562
30803
29482
659472
Bình Thuận
9K2
12
372
4935
3272
9501
2002
14321
72644
40337
14381
77505
31217
95825
78044
90869
90117
80519
967672