KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ ba
02/01/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
30
107
6840
2832
1212
5541
87171
95597
53535
32142
68357
51445
17568
80587
22193
91018
31444
931991
Quảng Nam
XSQNM
29
102
1593
7372
0014
7228
67733
11125
71695
64997
61129
45240
80369
32649
82062
44432
78826
848623
Thứ hai
01/01/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
75
395
0298
7528
1106
1663
79230
79372
24005
28168
85905
23699
35689
00979
51198
03290
70416
353596
Thừa T. Huế
XSTTH
36
226
5858
3336
7742
3320
18937
45709
30077
38432
39505
64032
48635
02253
43824
17928
58333
545102
Chủ nhật
31/12/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
43
344
7178
4433
6619
9668
39708
31754
99711
84169
46459
92371
48385
94722
53059
79262
15611
395088
Khánh Hòa
XSKH
16
859
0337
1330
6261
0448
10255
59848
24904
80842
82657
78160
52518
33939
99557
36897
73140
807242
Thừa T. Huế
XSTTH
19
807
0617
7311
2860
3696
46879
06609
94299
09095
12713
06118
48765
20330
68016
95092
91067
902792
Thứ bảy
30/12/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
12
161
9224
2653
3734
1540
09060
56289
68735
46341
62213
08031
73982
60033
59165
79519
92692
352055
Quảng Ngãi
XSQNG
78
369
1870
3072
4402
4638
02222
99987
26188
45104
87605
64033
34433
38701
39498
39619
45427
424362
Đắk Nông
XSDNO
36
547
3408
9473
6937
8012
07289
16993
86343
23480
50977
19107
16941
53540
91056
61575
73399
768154
Thứ sáu
29/12/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
17
439
2698
6559
0138
8512
63237
63851
03342
21107
70567
98155
59334
69084
67700
94097
72456
726360
Ninh Thuận
XSNT
82
962
4724
0161
2314
8120
93457
53637
60605
00795
18595
43646
15584
85766
86949
41795
07657
616590
Thứ năm
28/12/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
47
616
7098
8513
0509
0239
98709
33428
85010
26331
98205
16935
08352
30233
17306
34870
16682
579838
Quảng Trị
XSQT
39
932
2748
8440
0432
5665
21059
04218
13810
48376
58599
81482
88704
74364
90783
64688
30903
413452
Quảng Bình
XSQB
31
857
9577
8533
6774
1094
04072
54722
17045
39682
66250
93242
39593
50311
36651
97745
25325
547014
Thứ tư
27/12/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
45
760
7428
1792
3928
4526
66471
55791
65166
38094
58854
82199
90736
59125
05699
54449
08567
443868
Khánh Hòa
XSKH
97
594
4813
6446
5591
4170
74981
20861
20377
51372
00122
38922
50104
22491
80138
70383
57197
682302