KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ hai
04/10/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
37
002
9127
2690
7888
9818
62269
44888
52858
26861
58616
95618
11539
00695
36140
13663
95803
973611
Thừa T. Huế
XSTTH
52
579
3003
0245
7955
3946
83155
87338
18532
51951
25382
31994
95077
17422
10760
06824
45348
934122
Chủ nhật
03/10/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
39
641
1295
9848
1749
6145
80353
97140
52532
15165
73780
21086
37295
67925
82416
37023
05077
762724
Khánh Hòa
XSKH
79
793
4667
4299
9895
2401
64918
58765
21920
85276
98798
80272
69234
81747
27013
34096
76572
619113
Thứ bảy
02/10/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
85
250
0408
6606
7614
7712
47016
39171
22924
11186
97253
78883
55938
44857
13716
82054
45404
208214
Quảng Ngãi
XSQNG
98
820
7731
1902
4187
8774
22919
49218
81091
42476
44904
87180
95408
51709
07966
63262
85661
270910
Đắk Nông
XSDNO
03
115
8456
8826
4497
2645
45107
72581
93283
38606
63887
88901
39555
15839
65217
91162
60834
719236
Thứ sáu
01/10/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
27
643
3143
9660
9815
7411
41455
60370
40047
07251
92594
66068
99908
94369
29574
68884
16971
815237
Ninh Thuận
XSNT
19
255
5625
2697
1571
1119
41553
92561
07547
60365
20444
10678
37340
65990
70868
05283
22867
754157
Thứ năm
30/09/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
48
596
9563
5595
0925
6624
11944
38765
80722
38956
20564
41360
38616
69582
04233
35222
00849
100908
Quảng Trị
XSQT
04
607
2450
4245
5252
1406
25247
41699
24099
11251
23028
27435
53254
67680
83064
58721
85638
571075
Quảng Bình
XSQB
14
933
8990
9372
1576
4999
13595
67399
63457
47838
95331
96901
31892
04791
86864
42372
70631
941542
Thứ tư
29/09/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
87
513
3452
3848
0121
8407
04570
02047
77373
96343
20188
98788
73569
81039
66415
15419
98912
395548
Khánh Hòa
XSKH
85
269
8617
2695
4515
8637
05205
92481
57690
74361
20438
02641
46052
71373
81437
14673
78450
682041
Thứ ba
28/09/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
20
341
9774
2113
4088
8407
08829
00889
02463
51492
70281
03079
26540
04832
34692
10276
57537
956493
Quảng Nam
XSQNM
30
503
7043
7456
4092
3714
23947
78629
76952
24527
86477
28238
12821
10799
87953
98311
74435
831048