KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ hai
06/11/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
70
173
9329
6903
1528
7989
38619
57972
66599
45012
07937
10262
42825
23963
94521
23500
53107
372081
Thừa T. Huế
XSTTH
39
277
8339
2090
5302
0425
91264
35908
15656
16991
44081
78450
35198
44249
82003
09128
16214
451974
Chủ nhật
05/11/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
17
357
3458
4510
9694
1484
25723
80056
37254
14719
87953
55665
95339
95368
52624
38536
25085
399236
Khánh Hòa
XSKH
06
674
9019
6046
7742
9896
30571
31299
17022
30211
02267
83484
28092
93693
77085
58839
22128
508714
Thừa T. Huế
XSTTH
15
791
7318
8238
5633
5363
23876
33024
96844
30716
26730
12374
92763
57023
89302
49806
83778
802913
Thứ bảy
04/11/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
83
692
5366
1800
6149
6098
36744
56878
37037
00014
76461
01739
51350
08627
17074
12239
60224
605606
Quảng Ngãi
XSQNG
12
415
9967
7160
5779
0590
05881
16773
17365
55296
62249
88615
66863
40291
62873
32142
92566
188544
Đắk Nông
XSDNO
73
254
2390
8271
7893
1089
46691
81359
15132
35600
02715
08771
79917
28098
74840
70379
45239
498917
Thứ sáu
03/11/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
21
390
6866
2789
3577
7860
04325
04189
23731
76191
47034
63805
46631
31462
75749
05889
10173
851265
Ninh Thuận
XSNT
29
462
5047
5268
7271
5929
18095
76088
90005
22925
43829
70639
73215
49053
09210
72188
31696
659770
Thứ năm
02/11/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
75
007
0089
0229
8044
3969
53638
20097
96611
14817
66097
92055
92625
23694
17712
01401
79029
943306
Quảng Trị
XSQT
49
883
6937
2640
2039
5774
97168
17715
66253
65116
81630
98720
87214
36002
94846
10554
75250
434240
Quảng Bình
XSQB
89
912
7891
2539
5494
2516
43729
35624
68174
85307
54352
26364
16988
72105
88213
89310
28603
652366
Thứ tư
01/11/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
22
707
3773
7265
5007
1016
54974
30969
36332
16734
13128
36993
80659
91123
38570
75615
79937
393193
Khánh Hòa
XSKH
28
988
9327
3515
9463
7203
25387
05282
78109
32083
55964
05699
38720
80349
84363
29404
17658
951961
Thứ ba
31/10/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
20
033
8442
7558
0778
6471
50252
47256
30490
29515
08384
17667
70802
91130
54623
79411
11131
595549
Quảng Nam
XSQNM
43
266
3827
0315
9661
4812
45928
16449
59817
26505
12662
23099
99842
65440
95494
07055
94502
539582