KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Chủ nhật
10/04/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
90
198
6847
4085
2327
8434
70749
62632
80938
92601
46328
33191
79431
08230
38095
76085
96162
196596
Khánh Hòa
XSKH
14
405
3551
4676
2556
7174
12718
61309
64718
25013
99215
25270
45542
16576
70962
60869
83607
219407
Thừa T. Huế
XSTTH
44
546
7242
6530
3348
4657
12150
19762
02234
02064
40136
90888
27820
36875
67453
05642
39555
981399
Thứ bảy
09/04/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
49
946
1949
2318
0771
1197
01765
72797
58432
84088
02298
32377
83034
03270
63178
07317
12256
995169
Quảng Ngãi
XSQNG
38
569
9103
7526
9048
5669
24267
83419
27337
14021
52313
78512
26070
13337
61620
60092
40993
301890
Đắk Nông
XSDNO
53
687
7520
8881
6433
0517
07687
30354
56194
39302
64691
65708
98152
12460
77165
44581
27825
177168
Thứ sáu
08/04/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
84
977
0517
0023
8550
3791
85825
84174
64600
53402
98887
94433
03584
59035
65804
88437
29718
164783
Ninh Thuận
XSNT
89
358
6678
4645
9798
2010
81523
53943
68581
91821
20685
53383
00190
31773
66524
22253
25880
481115
Thứ năm
07/04/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
92
151
5329
7556
5305
3137
64042
36153
69799
70084
03302
38497
97718
07550
37855
13130
04193
721744
Quảng Trị
XSQT
14
684
4573
7489
7757
6404
84911
01060
08992
59047
97888
79459
20818
30756
11620
01458
01125
401380
Quảng Bình
XSQB
15
273
7847
5172
2682
2546
87480
62851
02260
44797
20757
17495
42442
69260
61750
87684
30650
024181
Thứ tư
06/04/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
36
293
8128
2028
9665
7321
43256
88502
84615
60969
77286
22616
99042
75954
03871
40031
36435
936017
Khánh Hòa
XSKH
56
393
5894
7053
8755
6371
21289
74712
48463
31533
11522
32737
83419
98381
64513
33926
31842
041452
Thứ ba
05/04/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
98
656
4438
4653
8385
4711
28897
46020
88250
41783
91879
77626
90578
12918
56844
52758
70415
156856
Quảng Nam
XSQNM
19
267
6990
4113
0984
0710
15945
11363
21622
73747
83851
58894
56232
25978
65114
34590
93454
598617
Thứ hai
04/04/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
17
476
8019
3329
3223
0208
45154
03593
33958
41034
62588
38466
02822
02792
73318
37773
62116
506632
Thừa T. Huế
XSTTH
60
150
2663
0632
9472
0988
24270
98863
56890
10614
41130
67217
59164
00622
25808
25125
65732
340374