KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ bảy
10/09/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
77
980
0718
9268
5401
4205
89566
77926
25135
22558
93896
30492
16746
60024
07154
42228
15455
757959
Quảng Ngãi
XSQNG
55
893
0674
9215
5517
5515
41344
89608
48238
52398
11735
14516
60722
64400
69669
10227
73682
907600
Đắk Nông
XSDNO
33
796
2928
9870
5564
8863
47984
90108
33892
98855
50156
48687
94174
83337
05859
15646
65101
997167
Thứ sáu
09/09/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
75
867
6014
8308
3289
1273
89345
95925
06195
07101
55751
79384
03813
61941
76702
05436
33896
126531
Ninh Thuận
XSNT
59
654
0921
1948
8964
3431
77238
23778
04351
61315
03514
56377
61414
76983
12636
85959
61334
642240
Thứ năm
08/09/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
36
295
0467
6525
2473
6357
00362
32955
83931
86015
18150
92609
45044
98014
68684
36499
05379
989287
Quảng Trị
XSQT
54
694
7717
5277
7384
3668
35066
61155
54070
70488
33446
21136
34206
13855
34703
45237
20796
510576
Quảng Bình
XSQB
93
347
3575
0759
3460
6113
53812
46548
73664
81270
27126
69812
22705
01726
40177
59775
85420
720209
Thứ tư
07/09/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
95
720
3067
1113
0538
3862
95784
03072
75537
84014
23038
62943
13028
35833
61063
11150
02001
953622
Khánh Hòa
XSKH
58
503
2538
3960
8038
4766
33897
80425
47550
77154
53855
11009
99208
20690
62162
02908
32912
867239
Thứ ba
06/09/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
03
708
7260
5486
6052
3216
24852
47297
55325
00084
10690
39221
24487
47707
05784
84380
09953
905485
Quảng Nam
XSQNM
90
414
3695
7816
8606
4029
57641
92289
05298
78201
67763
39894
16415
22880
85283
23270
15248
868768
Thứ hai
05/09/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
45
680
6823
6421
4534
1355
23657
11544
12854
53216
31965
24662
25206
86859
09981
86161
09885
618848
Thừa T. Huế
XSTTH
05
580
4258
2230
8291
9248
63509
06818
31729
56296
35305
11970
28353
59252
10289
34158
18847
092558
Chủ nhật
04/09/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
21
986
2357
1945
9322
3017
62775
96410
24383
22172
55021
22513
62750
09833
40301
74588
17056
367422
Khánh Hòa
XSKH
61
076
0955
6585
4438
7962
10670
12791
23723
95883
97798
54828
05714
98209
60870
68431
30005
508930
Thừa T. Huế
XSTTH
99
635
2434
3789
3899
1867
69880
62643
68273
29091
33959
50202
35016
55754
16413
20681
35437
140915