KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ hai
14/10/2013
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
04
141
2068
3163
2041
9987
93858
27381
52985
53427
07960
11169
03770
66824
38356
56692
44006
830734
Thừa T. Huế
XSTTH
88
119
8613
9361
7286
1883
28323
01135
79701
09641
40518
33685
51472
67481
49379
01308
37489
556078
Chủ nhật
13/10/2013
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
63
920
9354
3659
0737
0433
79027
01936
10840
31537
99561
94497
71977
69782
51601
31886
40968
653717
Khánh Hòa
XSKH
09
368
5458
2217
0182
7004
82288
31311
75035
29882
22997
69045
33773
32121
64850
72362
02423
147878
Thứ bảy
12/10/2013
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
16
300
3923
2013
9173
9548
08746
28104
97687
62847
50806
46898
89633
18738
84503
26270
10328
981221
Quảng Ngãi
XSQNG
83
831
1962
6770
3328
8649
74387
84536
54463
71266
89840
69738
64993
75810
10331
63650
47974
733065
Đắk Nông
XSDNO
97
828
5347
0903
6637
8007
44538
86504
39679
93373
50595
52714
24662
90661
07332
52149
46947
574788
Thứ sáu
11/10/2013
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
04
129
3951
6151
0819
8252
62213
28280
26488
86155
95491
01652
43111
51763
92706
68733
72726
287875
Ninh Thuận
XSNT
44
884
7933
1423
8351
2847
93154
86352
04659
61645
27680
05474
85154
92315
79969
42794
52688
596993
Thứ năm
10/10/2013
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
15
152
9815
1170
9688
6980
62955
22139
01272
10796
98406
88324
98761
71652
19373
88724
29894
034411
Quảng Trị
XSQT
61
788
3250
7163
9886
4689
93658
47805
44917
11953
52393
35706
66645
02383
55450
74397
11043
424223
Quảng Bình
XSQB
34
617
2439
9977
0214
2445
08630
76692
44155
33668
90338
11413
02507
17507
86117
65911
59046
540621
Thứ tư
09/10/2013
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
98
585
0324
9327
7484
4366
86049
97123
58080
13844
95147
41769
87906
52485
41124
36488
53438
616261
Khánh Hòa
XSKH
51
304
1033
1649
7790
3640
97644
49543
17652
42564
26983
33482
66553
63447
00517
75894
55782
536806
Thứ ba
08/10/2013
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
12
979
9870
0115
8382
4670
21693
50155
10635
99804
99147
65905
76755
41571
51080
90568
04779
816902
Quảng Nam
XSQNM
19
871
1957
1702
3757
6644
80527
80789
00331
06848
51923
65218
52600
47269
69933
53910
52274
767458