KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ hai
15/02/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
22
920
7213
2197
5039
8020
14140
98374
69000
40761
73812
13575
70018
06944
17128
25776
38643
854877
Thừa T. Huế
XSTTH
04
655
4054
6315
7466
5456
42070
70895
62630
21143
87797
94413
04146
22125
33324
43982
42681
741223
Chủ nhật
14/02/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
74
246
4775
1970
0933
9603
57489
32220
87647
78835
18752
29664
62977
81861
18472
74570
68171
139738
Khánh Hòa
XSKH
20
323
3812
7724
7576
2062
08793
69063
90702
13536
75373
39447
80558
55194
01809
44538
85296
305078
Thứ bảy
13/02/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
48
592
5901
5737
4040
8693
07381
42579
63496
55677
53404
32672
66333
05065
96583
31505
24445
262891
Quảng Ngãi
XSQNG
02
684
4411
5694
5527
7236
50651
77756
86509
25225
17484
24937
15096
35733
09527
77797
43859
227673
Đắk Nông
XSDNO
14
450
4334
4189
1948
8286
47198
13663
31107
49764
94034
60534
19390
49395
36774
54251
15925
766911
Thứ sáu
12/02/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
31
178
6479
6879
1566
7528
69100
55605
11912
18946
22830
66363
71999
19280
15178
30188
53028
971703
Ninh Thuận
XSNT
07
941
4232
5835
5225
6047
42921
11467
80090
20983
47866
27778
65519
64606
38137
31046
04887
248133
Thứ năm
11/02/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
60
203
2743
1594
4628
0513
78931
69602
35014
70716
85673
73406
13715
02600
68565
70413
23973
195389
Quảng Trị
XSQT
39
535
0454
4751
9032
7560
40066
49395
58044
82435
89420
68049
65978
17477
17846
24720
43703
102103
Quảng Bình
XSQB
49
456
1089
9922
6635
3845
55345
20241
56549
92549
58372
67626
54843
02564
72197
21328
73887
022318
Thứ tư
10/02/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
08
358
4115
0705
8851
5794
49142
82233
96864
17625
54097
66645
59652
35266
68827
73699
05177
625143
Khánh Hòa
XSKH
75
119
8655
2032
0577
9661
53806
31446
89495
55287
44553
77971
57496
14112
82039
26947
63556
537181
Thứ ba
09/02/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
34
829
4877
0835
9016
2231
84759
92034
33487
79540
98014
03772
07917
97564
82599
71178
92689
615832
Quảng Nam
XSQNM
57
213
1778
1443
4242
4620
11366
65639
00787
51735
69450
93524
78870
74855
06480
90165
65237
951840