KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ bảy
16/04/2016
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
07
215
5500
8034
8733
9786
05782
27029
04492
69508
13357
27207
01318
32380
97358
73215
93504
07163
Quảng Ngãi
XSQNG
41
967
4313
4715
6952
1809
81304
40217
92223
34502
10311
38739
52453
04708
10319
04326
90142
56778
Đắk Nông
XSDNO
86
031
1010
2157
2084
3103
43636
25368
41230
02550
89146
07061
84492
26088
34312
96416
48072
83698
Thứ sáu
15/04/2016
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
98
920
8995
6238
7501
7618
97522
06611
12617
66822
50157
02157
59249
60034
80670
26487
20510
53246
Ninh Thuận
XSNT
21
059
9901
2990
9180
5414
35407
17993
93093
25603
81892
62527
27466
83358
18848
86705
76105
68281
Thứ năm
14/04/2016
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
47
526
0563
0453
0016
8168
19964
07400
59071
31678
23276
01228
66270
04868
30328
79637
10359
26265
Quảng Trị
XSQT
88
654
7816
0639
5120
1801
82576
73931
26914
61290
46698
47356
80364
95883
45182
24719
11413
20853
Quảng Bình
XSQB
55
018
3387
3803
3086
2214
94129
70876
83434
84142
61901
21157
06329
92083
70020
88274
98123
63993
Thứ tư
13/04/2016
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
27
184
2824
4002
4546
7311
62774
39584
62839
62521
72870
42212
30076
95660
44937
27097
86152
44679
Khánh Hòa
XSKH
18
768
7294
3902
4024
8989
07393
42498
47794
28676
95239
14496
93303
45992
42840
00657
12408
37090
Thứ ba
12/04/2016
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
49
803
7708
8350
5249
3028
42401
34805
86130
00184
07535
67376
32759
64231
02153
29113
66178
55287
Quảng Nam
XSQNM
40
388
8798
5079
7295
0898
62502
59704
68332
59547
94874
70759
78001
85621
67085
11087
60961
52450
Thứ hai
11/04/2016
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
71
811
7275
1793
9609
1160
51963
58251
28541
88442
70911
68098
87149
29347
86262
83622
01067
41309
Thừa T. Huế
XSTTH
01
352
8404
5251
8343
9866
25785
75962
25973
69534
03152
58861
86676
69825
64637
44530
76191
15857
Chủ nhật
10/04/2016
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
30
653
7487
1189
1725
1946
34540
08998
47585
98836
33046
85385
17073
78921
71448
07267
34692
157553
Khánh Hòa
XSKH
39
778
6870
2085
1422
7554
51577
34346
50798
54805
87661
29832
80646
51842
04024
63674
64645
132883