KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ bảy
17/10/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
92
234
1378
3338
3830
7890
10774
95716
28101
22969
11328
76289
76855
37461
12322
37510
04640
594080
Quảng Ngãi
XSQNG
42
619
2412
0035
7500
8810
34280
84943
75668
43498
59134
32029
95320
52701
80525
16544
98233
246954
Đắk Nông
XSDNO
95
251
7335
6519
0971
7562
80685
66975
86040
38215
44813
67464
94258
37000
17654
19129
35560
127427
Thứ sáu
16/10/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
58
704
2669
4953
6101
7977
46867
54224
46682
25007
54041
97987
25650
27985
92304
02367
17481
548917
Ninh Thuận
XSNT
50
452
2774
8167
6249
8964
78323
08470
44222
89883
05590
75577
54744
33283
27902
80759
27292
068312
Thứ năm
15/10/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
46
261
6368
4491
5950
7309
17792
18911
82205
34965
84258
66700
27617
72638
36725
43603
58497
962327
Quảng Trị
XSQT
75
708
3545
8267
0861
9433
77495
64095
97817
22420
20717
04764
44328
92613
47085
23257
47039
438526
Quảng Bình
XSQB
06
601
9348
6853
4976
5962
80515
88471
04246
43159
51029
93578
20139
79641
02682
58115
41440
597319
Thứ tư
14/10/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
23
054
1356
4421
9819
6297
54295
12238
98790
31609
33510
51534
56394
51035
93880
63998
08899
327984
Khánh Hòa
XSKH
73
325
3285
0062
2400
0947
17755
73129
95324
94731
68236
10484
76085
09648
27785
91668
88579
459511
Thứ ba
13/10/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
43
405
8631
8978
2929
4139
99009
06042
02935
36345
06987
74257
71368
30613
95298
58034
03157
150870
Quảng Nam
XSQNM
71
533
2268
0862
6100
2720
61149
96580
73044
73551
61064
51377
73770
66534
66603
11596
04596
030645
Thứ hai
12/10/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
17
551
1875
8234
5789
5474
69323
66660
78145
08886
87165
56350
63971
41825
54250
33501
58449
519093
Thừa T. Huế
XSTTH
11
251
2896
1061
3297
5475
09615
18882
90538
98449
73903
25379
37760
82408
10136
23148
16194
884904
Chủ nhật
11/10/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
06
532
3150
2503
5014
5670
65697
90501
49818
74875
75094
09061
16130
31376
82256
58961
89016
483739
Khánh Hòa
XSKH
05
090
4369
5018
4910
1429
10646
14266
73931
87036
35156
08604
40433
08907
92866
90628
40210
749657