KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ tư
20/09/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
80
740
9762
2221
4682
4512
15417
77750
28362
46977
32229
94541
73173
98476
53126
09040
16434
448744
Khánh Hòa
XSKH
49
398
9920
9610
8989
6078
83805
51621
30737
40360
78898
52869
47736
89472
25303
45585
97446
221985
Thứ ba
19/09/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
30
397
8467
0717
0105
5771
95976
90927
10063
01499
64228
50806
12533
50524
36990
23710
42118
998389
Quảng Nam
XSQNM
14
692
8986
5898
8525
5219
83437
20313
72096
52204
42765
70978
98148
52484
09279
39549
96021
629643
Thứ hai
18/09/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
38
296
4423
3251
2795
2418
72285
45663
27986
10928
33681
98615
83249
03549
00582
18167
07816
805515
Thừa T. Huế
XSTTH
27
126
4985
6976
9871
9685
09296
87407
04384
90542
29756
81818
35182
32955
70010
78620
16671
612558
Chủ nhật
17/09/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
06
606
8903
3533
7844
7558
70285
05025
72220
96004
65975
82336
22875
42661
04833
02030
36506
179674
Khánh Hòa
XSKH
22
071
4152
2429
5621
1398
02819
84047
59247
01352
11978
34597
58100
94867
03750
73129
61640
276788
Thừa T. Huế
XSTTH
04
336
3633
2647
5948
5009
07393
11521
80577
39484
00465
20487
87592
54129
21534
67953
50028
025671
Thứ bảy
16/09/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
86
020
1542
6637
2992
4720
26132
46276
96917
50111
00093
36550
56388
12524
61371
28551
33597
581201
Quảng Ngãi
XSQNG
16
200
4518
7801
1495
1539
68126
02364
71580
38384
64167
18975
26707
97045
57814
41987
50382
284830
Đắk Nông
XSDNO
89
646
4241
4417
7421
3951
88472
42275
05567
85957
31142
21634
32527
72652
73586
84633
74632
835555
Thứ sáu
15/09/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
05
160
8138
1975
5895
1714
04962
47028
49789
24423
28747
19338
20976
82398
99406
18118
92493
299167
Ninh Thuận
XSNT
21
761
3832
1236
2544
3056
10472
04726
10855
09766
25237
96397
73008
54506
09687
62274
26511
056234
Thứ năm
14/09/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
37
930
0142
4173
7705
0754
64004
02041
57092
15289
79997
14932
08605
45328
04042
35467
07454
401352
Quảng Trị
XSQT
40
810
8385
7031
4996
2827
42819
73810
54853
55313
16746
62350
38312
36985
25258
91547
33300
446168
Quảng Bình
XSQB
73
774
3064
1423
4893
0261
03116
49656
43389
72402
96643
24858
90762
69380
93914
13261
05912
853776