KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ hai
21/09/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
30
110
0933
9580
3016
8823
01451
86814
04637
97458
16271
27117
30235
67633
95844
08323
98613
18262
Thừa T. Huế
XSTTH
60
958
6572
9284
1541
9636
33282
55314
73873
25653
60765
84203
99470
75023
36133
71941
31366
24898
Chủ nhật
20/09/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
86
871
6561
8672
7905
1235
24332
67113
21847
13884
64916
07271
74874
88748
01680
39642
93422
93031
Khánh Hòa
XSKH
83
914
0877
0834
2369
1150
95833
52239
55613
18850
85075
45816
98621
22248
20335
17073
46414
63563
Thứ bảy
19/09/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
68
969
3079
6466
4058
8177
39328
11922
32912
14568
71492
67198
54451
25321
74849
49673
79798
09425
Quảng Ngãi
XSQNG
95
646
3566
7857
6783
2346
39057
12667
44003
75740
65148
92169
55805
37822
00276
83793
69426
93772
Đắk Nông
XSDNO
44
305
8467
5564
1705
5692
23169
49731
49483
61762
36232
95193
25138
62730
85834
00346
63045
18337
Thứ sáu
18/09/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
64
134
2391
0314
4555
4085
65424
58753
81459
77157
63660
80980
89706
05173
18836
58770
48566
95005
Ninh Thuận
XSNT
10
975
8677
9128
3926
1413
43590
37533
79021
00836
18705
67612
06399
59476
64362
42902
97505
84300
Thứ năm
17/09/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
38
997
6688
6794
7086
0198
55202
12623
31978
62230
90730
42834
15380
90582
88086
28551
40163
60399
Quảng Trị
XSQT
72
675
9016
1472
7825
6243
40040
65641
50564
50011
87564
75103
94575
55067
41303
72274
34007
45504
Quảng Bình
XSQB
64
533
0769
8260
1427
8926
59748
31646
14481
92875
99386
82391
44018
14487
42212
59441
32122
67294
Thứ tư
16/09/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
11
144
2965
5399
1733
3428
10537
32230
74075
20517
27813
33767
13297
62992
61820
78395
11253
30386
Khánh Hòa
XSKH
75
298
9785
1035
3064
5088
54938
02612
72194
56686
98614
82376
37187
23812
58760
25027
92083
99821
Thứ ba
15/09/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
84
432
1569
8535
1959
8454
54541
62094
46143
07782
08399
86018
98347
05439
84988
84418
86367
71435
Quảng Nam
XSQNM
68
885
6605
6036
2502
3728
24696
49347
59706
23590
39491
99931
84092
57498
89472
01060
68227
31851