KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ tư
23/03/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
71
729
4330
9950
4100
1597
72095
05293
73558
07867
96812
48365
34335
32577
04892
23734
67137
65071
Khánh Hòa
XSKH
71
792
9420
5052
0704
9436
47909
69043
47363
08403
00105
33906
84964
49529
80528
96122
04508
81753
Thứ ba
22/03/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
72
974
7136
7451
9185
0668
52117
82129
79194
04952
21738
22341
43079
54345
85226
14353
45274
76398
Quảng Nam
XSQNM
52
211
1455
5769
9822
7499
97172
78067
08555
09480
49321
65889
03648
11754
58034
12356
78600
73209
Thứ hai
21/03/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
99
676
0028
5854
0126
5391
71376
24957
50956
25397
60149
86730
36851
89715
93915
43664
73388
51393
Thừa T. Huế
XSTTH
50
482
5371
4013
6835
3197
51751
13463
20837
49887
35696
31366
09130
16430
57000
75972
31035
67293
Chủ nhật
20/03/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
77
540
3779
4307
5445
7971
66519
21979
37509
00301
28449
63770
73536
00084
21706
59203
85983
19694
Khánh Hòa
XSKH
22
912
0587
3550
9327
0101
25502
08817
13770
80276
37929
66261
36215
89023
77994
26478
90487
87105
Thứ bảy
19/03/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
75
124
1328
7955
1274
0526
67844
16867
38119
28548
13299
60966
23580
58607
64995
61954
25128
51961
Quảng Ngãi
XSQNG
24
310
2233
5674
8990
9318
76052
38084
05727
28216
70246
56754
75042
37762
83014
66220
44298
58589
Đắk Nông
XSDNO
58
687
9802
8862
3886
4904
33220
86811
79883
99878
57839
18366
86329
21037
43570
27777
38157
06971
Thứ sáu
18/03/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
06
126
6602
0334
2744
7329
50873
26129
87441
09280
25836
78637
60859
89714
27036
90952
59247
19701
Ninh Thuận
XSNT
61
710
1798
9800
1952
1886
18894
97239
91347
35763
58650
69231
13202
68666
57304
22032
04063
06093
Thứ năm
17/03/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
09
677
2062
4951
7666
9297
26739
65080
76090
58579
12677
64063
38176
17243
93912
55855
19952
40875
Quảng Trị
XSQT
26
860
8770
1008
0738
1032
14827
22936
68061
58589
18891
68371
15971
98531
22891
12679
95109
30762
Quảng Bình
XSQB
63
175
0430
1680
9485
5329
03714
38718
15822
61272
00448
78648
33494
02319
58785
31313
05634
65293