KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ ba
24/05/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
11
251
7805
4329
7830
9464
26876
45111
84513
19798
97916
05036
44455
39746
49139
87187
05235
53989
Quảng Nam
XSQNM
10
010
8253
1956
0597
2411
75471
24046
80454
65958
24331
96069
24053
64348
25509
17707
62640
08276
Thứ hai
23/05/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
03
341
8892
0354
9119
0363
22270
49804
13005
50814
35604
53782
87989
22290
50204
39280
42639
44736
Thừa T. Huế
XSTTH
63
062
6269
0871
1615
4629
94122
03857
38338
21125
34348
13987
18436
99380
65159
21526
15366
73560
Chủ nhật
22/05/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
33
458
9781
2213
9140
6127
06213
51803
72392
80783
57860
69968
05048
72587
90195
91978
19377
01275
Khánh Hòa
XSKH
86
969
6408
4167
0116
6421
22246
43816
46520
72724
83397
22756
65434
54606
36002
83796
97793
15821
Thứ bảy
21/05/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
68
611
5912
2890
2251
4822
62619
33974
37221
34702
94658
43106
85120
85219
54496
12816
90268
43900
Quảng Ngãi
XSQNG
58
714
5171
3727
8166
0104
99693
92930
86926
53613
00360
00865
46804
12557
12258
95831
56010
70405
Đắk Nông
XSDNO
39
029
7077
4756
6963
4297
13725
79504
99231
62627
78525
50882
99515
04272
03360
36049
95515
51297
Thứ sáu
20/05/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
61
282
0336
1017
8353
8774
82100
45397
67384
52911
41313
03450
01788
74311
95620
97487
01822
78013
Ninh Thuận
XSNT
43
198
9882
3902
8771
6212
02063
57942
13496
87033
45592
24775
08661
70349
69029
98413
00603
23932
Thứ năm
19/05/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
67
293
0043
8669
5288
5546
78141
72963
05780
51517
68454
32514
64105
30420
00183
55825
69727
99851
Quảng Trị
XSQT
95
675
0306
5394
3266
7127
08879
40972
85125
53804
05630
30441
73591
48391
76625
33067
35347
97074
Quảng Bình
XSQB
03
291
6464
1146
1463
1339
04535
83717
67574
89586
22395
07090
55505
92050
64721
58005
66975
17449
Thứ tư
18/05/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
83
302
9057
7728
3460
1562
16517
03605
96832
73809
16559
13687
62662
12592
17373
31464
99237
82810
Khánh Hòa
XSKH
64
559
8571
5863
5245
7644
03747
79464
55123
50976
75890
80816
17133
23342
04535
89532
97406
06776