KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ ba
27/04/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
19
729
9107
3338
2340
6850
17358
58188
12542
44805
48714
90453
59338
29793
81245
30119
98655
31000
Quảng Nam
XSQNM
06
200
7019
0709
1866
8797
03453
29701
04092
56616
98033
47208
65862
93704
28829
23243
92906
40069
Thứ hai
26/04/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
35
170
5544
2729
0439
8954
42842
06112
70178
30066
93514
14177
80988
66444
62539
71073
36909
19647
Thừa T. Huế
XSTTH
52
976
1123
4314
5503
2031
14062
96795
17682
95036
38829
41003
90249
80155
65996
85809
94233
35257
Chủ nhật
25/04/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
76
581
1428
3897
9268
5275
93525
69613
24582
75870
07441
72972
12346
90188
89344
84517
16789
40563
Khánh Hòa
XSKH
74
412
2073
2491
5885
8423
20443
43950
22782
34445
46793
40869
25109
97090
41230
99957
07737
98635
Thứ bảy
24/04/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
01
563
7492
0173
3477
7158
96964
29047
91008
45260
10283
89037
58347
95528
30339
46354
55360
24232
Quảng Ngãi
XSQNG
56
326
9619
7948
5851
8892
66616
85027
70668
81904
05379
98259
21861
58247
66271
25274
19511
92685
Đắk Nông
XSDNO
28
929
6791
8760
2714
7460
21897
86873
05398
17940
62251
87150
81805
90525
08870
06244
06909
03247
Thứ sáu
23/04/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
76
932
4538
0479
3709
7355
47946
98030
50560
21678
95994
65018
49840
19173
71442
16906
48783
07409
Ninh Thuận
XSNT
50
770
9608
8079
0801
8569
17219
95365
96509
13821
98536
31301
93996
79599
40059
82421
36493
44585
Thứ năm
22/04/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
49
339
0718
7033
4766
5414
90071
98945
56019
92832
79105
72746
52619
13675
18220
07116
17224
45654
Quảng Trị
XSQT
12
997
0416
9539
8792
9899
50777
86336
57960
40506
76262
40448
55779
51223
47818
12646
14385
03403
Quảng Bình
XSQB
14
547
1110
1062
2824
3395
67812
08568
40984
10575
36200
26823
26194
98439
99573
78071
40183
54801
Thứ tư
21/04/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
14
231
9788
3540
8581
9244
99144
59726
52572
44179
35428
79827
19959
61871
63687
52902
02346
74635
Khánh Hòa
XSKH
91
100
5089
3403
9673
4372
86842
93419
00700
99883
42904
78971
78941
86308
31789
69730
41822
03122