KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ ba
27/09/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
35
665
7073
7866
0975
5869
30362
99518
53869
23934
51652
28960
45287
25258
21411
49104
56515
26411
Quảng Nam
XSQNM
90
604
2377
5580
9841
7514
47270
72953
98982
39672
94953
61706
67095
47196
16762
08472
90500
65216
Thứ hai
26/09/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
31
222
6861
2252
8152
6396
07720
71945
68242
36031
85086
06868
80358
48181
39555
96884
85446
00851
Thừa T. Huế
XSTTH
33
246
2079
8442
8791
9531
90653
33305
91216
49014
78419
66345
64417
95616
34013
68120
90685
43234
Chủ nhật
25/09/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
63
745
7804
2245
3804
0626
31187
23076
26314
28892
80823
27083
49442
90307
63036
94108
69556
47145
Khánh Hòa
XSKH
40
694
9240
0351
2677
7812
78781
87998
55173
70399
49015
50765
26345
47383
47765
46569
28060
98344
Thứ bảy
24/09/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
05
648
8472
2126
0284
9478
35570
37245
15183
50559
10575
73371
84688
13086
66963
09751
88555
31732
Quảng Ngãi
XSQNG
17
174
5129
5142
8326
8139
86551
52634
59186
46020
14456
17054
26934
60968
05311
09644
72559
29639
Đắk Nông
XSDNO
25
120
2899
3222
7961
5750
19605
18877
79935
40319
28701
80489
86141
67485
83619
24717
34942
67692
Thứ sáu
23/09/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
81
471
2050
9651
8148
9058
77650
44279
55620
34287
00151
83925
53540
02661
05986
97672
58013
43561
Ninh Thuận
XSNT
45
337
4040
4221
9003
9564
09599
58075
02835
77481
72915
53325
97992
43651
81654
99320
03006
91425
Thứ năm
22/09/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
07
441
4523
4800
0520
2267
10541
69603
42997
60970
23225
22758
75116
68806
99513
88314
88924
93855
Quảng Trị
XSQT
05
616
8013
3485
8806
0228
62576
90695
11122
09569
69223
97131
49203
63129
96772
67165
38145
26935
Quảng Bình
XSQB
63
115
8862
7942
7918
2834
12744
37992
42302
59810
41339
93209
31868
40126
96896
44798
33969
69317
Thứ tư
21/09/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
26
714
3665
8709
7112
5330
03555
19233
49665
03248
63354
45178
42419
64070
24266
76899
05817
59881
Khánh Hòa
XSKH
45
735
6936
0267
5261
8545
56636
25270
47347
14957
22202
51991
26656
20029
68043
11400
20609
99478