THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung

Miền: Thứ:
Dãy Số:  
Từ Ngày:  Đến:
   
Chọn miền, (bạn có thể chỉ xem 1 thứ trong tuần hoặc tất cả). Nhập dãy số (đối tượng thống kê là một số nguyên từ 2 đến 4 chữ số), giới hạn đài cần truy vấn và thời gian từ ngày đến ngày.

Thống kê dãy số 50 Miền Trung đài(1-2-3) từ ngày: 07/04/2024 - 07/05/2024

Đắk Lắk
07/05/2024
Giải ba:   78850 - 35802
Phú Yên
06/05/2024
Giải sáu:  1450 - 3141 - 0876
Kon Tum
05/05/2024
Giải ĐB:    992050
Bình Định
02/05/2024
Giải sáu:  7250 - 9879 - 7905
Quảng Nam
30/04/2024
Giải bảy:  250
Khánh Hòa
28/04/2024
Giải tư:   42835 - 21521 - 37930 - 00826 - 33550 - 92100 - 98962
Quảng Bình
25/04/2024
Giải ba:   45842 - 03050
Thừa T. Huế
21/04/2024
Giải tư:   57415 - 58741 - 58449 - 35031 - 45964 - 94550 - 72926
Thừa T. Huế
14/04/2024
Giải tư:   63776 - 58450 - 01777 - 07014 - 52623 - 91496 - 01875
Quảng Ngãi
13/04/2024
Giải ba:   07050 - 77694
Quảng Bình
11/04/2024
Giải tám:   50
Kon Tum
07/04/2024
Giải ĐB:    608750

Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2-3 đến ngày 28/05/2024

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:

57 ( 5 Lần ) Tăng 1
18 ( 4 Lần ) Tăng 1
41 ( 4 Lần ) Tăng 1
56 ( 4 Lần ) Không tăng
07 ( 3 Lần ) Tăng 1
45 ( 3 Lần ) Giảm 1
50 ( 3 Lần ) Tăng 2
51 ( 3 Lần ) Không tăng
67 ( 3 Lần ) Không tăng
70 ( 3 Lần ) Không tăng
76 ( 3 Lần ) Tăng 1
84 ( 3 Lần ) Giảm 1
88 ( 3 Lần ) Giảm 1
90 ( 3 Lần ) Tăng 1
97 ( 3 Lần ) Tăng 1

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:

57 ( 8 Lần ) Tăng 2
18 ( 6 Lần ) Tăng 1
41 ( 6 Lần ) Tăng 1
43 ( 6 Lần ) Giảm 1
45 ( 6 Lần ) Tăng 1
62 ( 6 Lần ) Giảm 1
88 ( 6 Lần ) Tăng 1

Các cặp số ra liên tiếp:

45 ( 4 Ngày ) ( 5 lần )
57 ( 4 Ngày ) ( 6 lần )
07 ( 3 Ngày ) ( 3 lần )
18 ( 3 Ngày ) ( 4 lần )
41 ( 3 Ngày ) ( 4 lần )
76 ( 3 Ngày ) ( 3 lần )
97 ( 3 Ngày ) ( 3 lần )
50 ( 2 Ngày ) ( 3 lần )
67 ( 2 Ngày ) ( 3 lần )
88 ( 2 Ngày ) ( 3 lần )

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

77      ( 14 ngày )
46      ( 9 ngày )
55      ( 8 ngày )
69      ( 7 ngày )
95      ( 7 ngày )

Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày

Hàng chục Số Hàng đơn vị
11 Lần 0
0 14 Lần 3
13 Lần 0
1 12 Lần 3
7 Lần 2
2 11 Lần 4
9 Lần 4
3 9 Lần 1
15 Lần 5
4 11 Lần 1
22 Lần 4
5 12 Lần 2
13 Lần 1
6 17 Lần 0
11 Lần 5
7 18 Lần 1
14 Lần 5
8 11 Lần 4
11 Lần 0
9 11 Lần 1