KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 01/11/2010

Thứ hai
01/11/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
11A2
17
790
1960
2416
2985
3551
01065
13971
82061
95352
32111
11632
81416
00653
36599
55398
53827
662230
Đồng Tháp
F44
58
344
3368
6293
6801
7020
99756
91322
02421
01347
26525
34311
39394
81304
31337
99262
35553
091381
Cà Mau
T11K1
72
243
6646
6996
8223
3186
37423
10465
30435
78242
28080
27860
51806
71951
35376
80660
91278
309294
Thứ hai Ngày: 01/11/2010Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
98499
Giải nhất
50427
Giải nhì
12766
56915
Giải ba
35866
37339
08821
96400
51989
71609
Giải tư
9287
4923
6229
6569
Giải năm
5606
2076
0205
6750
9356
4601
Giải sáu
540
361
738
Giải bảy
82
72
52
02
Thứ hai
01/11/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
08
956
8059
5789
4339
0247
46256
49983
96037
91584
61668
16814
59776
60841
81685
52541
02745
70165
Thừa T. Huế
XSTTH
31
048
2252
3016
1559
7823
49553
79266
14400
07581
41254
68109
82897
60083
74775
71350
37097
38623

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 31/10/2010

Chủ nhật
31/10/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
TG-E10
23
703
0827
8604
1977
6238
81091
33122
69732
95360
61343
54214
51600
46511
79155
49246
24141
252415
Kiên Giang
10K5
58
054
1650
1446
4210
3608
22567
22725
05098
11883
28493
19442
23595
19704
86034
65898
12724
017195
Đà Lạt
10K5
62
749
3434
2880
5257
6015
42381
24856
03339
13081
65813
07469
19348
82661
94013
21694
21651
241248
Chủ nhật Ngày: 31/10/2010Xổ Số Thái Bình
Giải ĐB
53127
Giải nhất
92948
Giải nhì
57010
09500
Giải ba
18765
26227
05161
97329
05149
93730
Giải tư
1124
0409
6537
1450
Giải năm
6767
0620
8734
2357
5415
5924
Giải sáu
137
006
798
Giải bảy
83
19
23
30
Chủ nhật
31/10/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
36
671
0638
9681
2948
7581
99686
96756
87970
83326
62014
06238
85572
26370
60128
50889
05878
93766
Khánh Hòa
XSKH
95
878
3906
6467
5385
7444
68217
97939
12120
62643
69696
16741
51824
53858
17499
91355
56990
90595