KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 02/08/2009

Chủ nhật
02/08/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
L:TG-8A
85
795
2109
6435
0183
5399
35934
19018
03669
60160
52422
69856
39641
84451
89537
93704
80662
554450
Kiên Giang
L:8K1
60
068
8670
0696
0362
2932
40331
61006
57066
19054
15279
04189
18988
56455
83845
01292
82742
100524
Đà Lạt
L:08K1
29
378
1032
9368
7685
5171
54692
07721
91853
64763
97609
56229
06675
58868
92975
21404
73651
683712
Chủ nhật Ngày: 02/08/2009Xổ Số Thái Bình
Giải ĐB
35119
Giải nhất
11295
Giải nhì
98305
66818
Giải ba
72052
96394
93173
77251
49634
12273
Giải tư
1969
7969
3025
7018
Giải năm
4196
5440
9987
4605
1640
5563
Giải sáu
533
773
280
Giải bảy
22
96
66
41
Chủ nhật
02/08/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
35
793
2736
2893
0368
9061
04814
81755
39026
56393
26644
30111
66240
15466
22634
14104
57904
06258
Khánh Hòa
XSKH
13
595
7454
4369
9856
4537
51057
57673
72600
39671
90468
04165
44267
46942
64564
91535
54236
69168

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 01/08/2009

Thứ bảy
01/08/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
L:8A7
34
605
0545
2968
0056
8499
53640
50608
95671
85707
67852
76634
75603
62614
58419
51880
47074
910172
Long An
L:8K1
36
002
7999
8104
3650
2479
26642
53611
14267
20329
06899
85970
42251
02812
36052
04377
73887
040813
Bình Phước
L:A8K1
24
354
9462
3271
8895
3687
07785
17211
63475
88852
73926
06248
30549
59181
60760
16325
98348
442491
Hậu Giang
L:K1T8
17
054
1422
9334
2566
0375
55232
82287
61554
12006
58609
75300
37505
81358
57195
05384
69429
070914
Thứ bảy Ngày: 01/08/2009Xổ Số Nam Định
Giải ĐB
52236
Giải nhất
94739
Giải nhì
88333
03133
Giải ba
91578
33122
04143
60147
87507
72361
Giải tư
6361
8008
2906
1378
Giải năm
6890
4123
8010
8801
0684
8252
Giải sáu
594
832
300
Giải bảy
38
59
26
48
Thứ bảy
01/08/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
75
371
7852
4083
4207
9058
33304
28647
82105
70283
44673
49182
78956
21502
11353
40588
06182
70309
Quảng Ngãi
XSQNG
05
269
1480
0171
1989
4404
25445
96722
63469
25879
82746
07885
45824
75815
96777
99617
53234
42293
Đắk Nông
XSDNO
45
696
8280
5294
2296
1459
49221
37160
95555
57506
98326
17676
69806
47292
54441
22566
81393
37300