KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 09/01/2023

Thứ hai
09/01/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
1B2
03
787
8026
5971
2521
4066
47653
09931
12722
05665
11810
22318
46883
08815
71714
64131
71905
830434
Đồng Tháp
N02
06
554
2873
0838
0645
7876
42059
17872
79841
09259
18243
69356
79362
75745
02835
09874
29371
123923
Cà Mau
23-T01K2
14
714
7191
6177
6937
3061
61721
40207
92328
21886
13442
47810
77614
96605
08874
96499
37015
257201

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 09/01/2023

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ hai ngày  09/01/2023
0
 
0
8
 
0
2
6
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ hai ngày 09/01/2023
Thứ hai Ngày: 09/01/2023Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
78014
Giải nhất
16270
Giải nhì
24159
26757
Giải ba
49767
38438
02952
13127
61711
61184
Giải tư
9459
2157
2326
3734
Giải năm
4225
7765
2017
6211
9689
0717
Giải sáu
747
254
703
Giải bảy
91
86
30
15
Thứ hai
09/01/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
29
296
5290
6446
0447
7789
20975
47419
26729
80771
59868
29429
85661
48691
97322
44888
63303
959593
Thừa T. Huế
XSTTH
10
425
1287
7259
7364
5415
77005
51915
05905
56625
45944
37729
84974
36465
49957
53620
89748
734886

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 08/01/2023

Chủ nhật
08/01/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
TG-B1
46
345
5562
4189
0758
6692
21190
79563
33127
18494
36727
95792
90897
01027
87317
54482
94928
834815
Kiên Giang
1K2
28
124
1400
2869
3021
9267
62746
44556
79317
07016
81274
05953
84765
89331
84056
62855
81332
140182
Đà Lạt
ĐL1K2
11
308
2787
7511
7249
5028
49306
69982
85345
69087
61211
21673
73566
41488
83472
58335
73731
292709

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 08/01/2023

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Chủ nhật ngày  08/01/2023
4
 
7
8
 
7
1
5
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Chủ nhật ngày 08/01/2023
Chủ nhật Ngày: 08/01/2023Xổ Số Thái Bình
Giải ĐB
20040
Giải nhất
76965
Giải nhì
00725
96045
Giải ba
24055
40269
79722
76857
77039
09960
Giải tư
0127
1158
7977
9924
Giải năm
8164
3677
6511
3395
2012
1538
Giải sáu
389
582
191
Giải bảy
84
73
61
44
Chủ nhật
08/01/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
97
050
8984
8937
8867
1103
60822
23863
76497
71813
52531
40626
14295
25577
74520
08655
70683
968604
Khánh Hòa
XSKH
40
524
0217
9591
8226
3338
23834
74903
05185
35353
21387
84017
16964
44940
08822
00132
80592
735768
Thừa T. Huế
XSTTH
97
770
9686
7003
7819
2606
52059
61755
12315
38156
43595
74488
55017
02489
41050
09284
00883
789938