KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 23/11/2020

Thứ hai
23/11/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
11D2
76
255
2295
5950
7314
0043
32242
64035
29299
51151
08499
13421
17052
24076
01704
13457
98625
499875
Đồng Tháp
H47
74
622
5868
8783
3366
3870
52155
21451
97142
63785
14589
43145
65178
07238
71742
51274
91953
602235
Cà Mau
T11K4
00
833
2719
1672
3053
0412
23833
79182
29582
15927
94600
97544
30229
05733
00240
44671
36025
889980

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 23/11/2020

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ hai ngày  23/11/2020
8
 
7
5
 
5
2
9
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ hai ngày 23/11/2020
Thứ hai Ngày: 23/11/2020Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
00843
Giải nhất
22152
Giải nhì
99947
89793
Giải ba
65077
18761
01745
90823
39578
90974
Giải tư
6277
6936
0200
8476
Giải năm
0327
9501
7819
3609
4558
9898
Giải sáu
578
706
548
Giải bảy
40
25
73
91
Thứ hai
23/11/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
77
428
9263
8425
4494
5774
55058
57648
16658
99821
85019
45556
63603
69435
66963
82521
37642
755767
Thừa T. Huế
XSTTH
62
630
4493
4821
5728
9343
00723
60233
74407
47220
12325
28989
06857
55183
12621
14315
16747
056098

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 22/11/2020

Chủ nhật
22/11/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
TG-D11
00
050
4961
4526
6766
6632
03314
06778
14440
88022
46195
47144
93966
00457
90938
20341
63698
111772
Kiên Giang
11K4
12
177
5165
7816
0911
0094
35781
76399
22858
49020
00168
34577
55360
97987
16282
91549
12266
084616
Đà Lạt
ĐL11K4
68
589
2527
3842
1857
3815
94518
97061
18004
28444
90348
21003
67412
61736
08355
14812
03523
121246

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 22/11/2020

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Chủ nhật ngày  22/11/2020
9
 
3
5
 
2
1
9
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Chủ nhật ngày 22/11/2020
Chủ nhật Ngày: 22/11/2020Xổ Số Thái Bình
Giải ĐB
61596
Giải nhất
76599
Giải nhì
79007
78171
Giải ba
23257
20356
09586
73567
31976
11081
Giải tư
4418
2583
7423
1665
Giải năm
4149
4252
7807
1242
6628
5355
Giải sáu
322
800
970
Giải bảy
67
22
91
06
Chủ nhật
22/11/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
22
247
1903
3269
3977
9514
31178
19188
91928
27334
13115
06474
87996
09790
98209
11656
21839
057782
Khánh Hòa
XSKH
40
733
5461
1285
2302
1015
57873
32593
22687
72958
81614
19363
04573
77613
12380
61864
95436
614700