KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 24/10/2011

Thứ hai
24/10/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
10E2
86
017
4687
7781
1349
8257
72420
00284
24412
83617
64782
30367
18729
19735
59990
32510
28551
490291
Đồng Tháp
H43
90
712
0913
5697
0979
2815
64076
81018
79075
42157
55812
79492
32960
88811
30708
93817
16336
017212
Cà Mau
11T10K4
35
530
6623
3392
5712
8529
94320
49269
61481
47066
35947
25758
36978
12547
52372
42654
83647
721523

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 24/10/2011

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ hai ngày  24/10/2011
1
 
9
1
 
7
3
5
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ hai ngày 24/10/2011
Thứ hai Ngày: 24/10/2011Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
67989
Giải nhất
31713
Giải nhì
41759
71401
Giải ba
75810
41913
52633
13767
68394
21103
Giải tư
8979
1089
8928
5141
Giải năm
7556
5564
2868
0650
7525
1701
Giải sáu
105
955
145
Giải bảy
44
70
51
77
Thứ hai
24/10/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
66
508
2651
9189
5257
0249
07528
69416
58979
40143
16462
65106
84591
67317
90483
96556
48666
07936
Thừa T. Huế
XSTTH
03
592
2852
6590
7419
2023
13209
21258
36963
29962
43407
23713
07589
31247
19319
92599
67961
13030

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 23/10/2011

Chủ nhật
23/10/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
TG-10D
21
494
0016
7766
2635
4713
61437
45462
95221
12781
46147
23300
58650
29799
68393
67133
58366
458249
Kiên Giang
10K4
30
476
9631
6613
6996
9818
01829
40429
92492
55714
61126
20613
08497
61570
66660
47502
56181
626737
Đà Lạt
ĐL-10K4
28
513
5715
7075
2246
4616
48213
53483
62031
95790
50813
72085
45294
10275
99688
17227
75217
080390

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 23/10/2011

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Chủ nhật ngày  23/10/2011
7
 
4
0
 
3
6
5
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Chủ nhật ngày 23/10/2011
Chủ nhật Ngày: 23/10/2011Xổ Số Thái Bình
Giải ĐB
05468
Giải nhất
82001
Giải nhì
43424
51080
Giải ba
52730
92848
71979
04605
57253
10018
Giải tư
1922
4986
0898
8977
Giải năm
5005
8892
4329
7453
4287
6544
Giải sáu
653
263
517
Giải bảy
27
37
40
23
Chủ nhật
23/10/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
92
699
8893
7225
6400
8396
05645
86056
92680
55545
19256
09912
74476
26648
17046
83158
52271
25907
Khánh Hòa
XSKH
16
391
7006
7871
9840
8392
95243
18058
48910
15688
53064
30400
57063
68859
72497
95983
11136
97709