KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ hai
02/11/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
58
000
2295
3637
1332
1893
02379
69450
65452
26151
91839
35339
74812
18619
64581
60962
10233
87450
Thừa T. Huế
XSTTH
98
285
4241
8004
6070
4913
14190
99898
57049
42951
64793
92316
37924
07254
76278
36922
21911
50427
Chủ nhật
01/11/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
02
796
2771
1075
4066
5159
48573
93733
95683
94874
36472
41148
93276
20727
70618
12341
64539
74055
Khánh Hòa
XSKH
77
915
1027
3094
6549
3725
26501
02769
58364
79479
90041
44255
07256
97470
92766
10652
31601
49792
Thứ bảy
31/10/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
20
129
3773
7574
8341
2038
93700
13579
97263
72537
99052
52652
74847
81087
49455
32345
48449
90717
Quảng Ngãi
XSQNG
21
302
7983
0470
4408
0991
97132
19770
82090
12659
86066
56777
60674
70504
76892
61208
89799
48010
Đắk Nông
XSDNO
18
955
9340
3964
1826
2500
75343
72259
82533
94507
27576
49689
73238
94431
15009
90938
64892
13439
Thứ sáu
30/10/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
68
030
3747
9704
8772
1426
69908
51030
40690
20558
25185
95924
09209
33099
88339
22514
24810
97752
Ninh Thuận
XSNT
65
980
5275
1449
5000
4547
20220
25742
85776
35062
58343
78841
51647
22473
87566
17249
16984
30578
Thứ năm
29/10/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
95
771
6527
9851
1125
1844
72501
72343
71316
10794
80606
85870
81904
20081
64223
15793
53358
91479
Quảng Trị
XSQT
47
027
9220
3926
2894
2050
07938
75970
93897
53189
49120
25047
25322
89436
23170
73897
06593
46100
Quảng Bình
XSQB
79
339
0811
2276
4189
7205
24172
87221
69620
06019
59943
91846
11314
21851
01372
32303
54690
58717
Thứ tư
28/10/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
64
671
8643
3598
1075
4822
19524
53477
89715
67710
16701
32371
05597
45319
29935
06547
56237
59871
Khánh Hòa
XSKH
17
125
4150
7766
9106
6755
18475
77554
73805
35362
33188
91637
00055
52253
06247
62377
07998
09807
Thứ ba
27/10/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
60
785
1914
9089
0340
6154
57478
88085
20510
10323
35627
82118
55485
42470
52211
57913
58187
71397
Quảng Nam
XSQNM
48
779
0828
8665
6193
2524
10384
71757
08194
63732
27206
19184
55446
57384
87745
70932
84654
83569