KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 02/11/2009

Thứ hai
02/11/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
L:11A2
71
524
2976
0763
4423
2527
38554
43680
75487
36341
34216
62416
53503
52084
75864
50996
75233
202846
Đồng Tháp
L:C44
61
135
8885
1400
8895
2808
72542
83294
50762
72271
70090
63469
80279
19075
09820
22415
63518
885466
Cà Mau
L:T11K1
79
105
8297
2429
5522
0714
41307
27502
49290
77036
28510
13285
56426
11776
56532
95571
81486
364995
Thứ hai Ngày: 02/11/2009Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
13357
Giải nhất
01973
Giải nhì
07090
68284
Giải ba
41616
31042
24912
16488
96563
24356
Giải tư
0176
8191
1997
8612
Giải năm
9670
6805
0843
5656
7634
0613
Giải sáu
797
631
285
Giải bảy
27
77
68
15
Thứ hai
02/11/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
58
000
2295
3637
1332
1893
02379
69450
65452
26151
91839
35339
74812
18619
64581
60962
10233
87450
Thừa T. Huế
XSTTH
98
285
4241
8004
6070
4913
14190
99898
57049
42951
64793
92316
37924
07254
76278
36922
21911
50427

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 01/11/2009

Chủ nhật
01/11/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
L:TG-11A
21
363
5395
0885
0369
7957
95569
12031
95758
62204
09433
40433
24481
03386
66175
93182
16702
356691
Kiên Giang
L:11K1
35
935
9569
9757
1434
6883
67484
93459
83974
72561
13487
78384
52062
50451
74473
30049
24453
091473
Đà Lạt
L:11K1
20
753
7157
7772
4294
3339
95542
63778
26782
89293
43525
99275
40562
58420
20765
52355
03135
581867
Chủ nhật Ngày: 01/11/2009Xổ Số Thái Bình
Giải ĐB
50320
Giải nhất
75192
Giải nhì
40020
17221
Giải ba
22976
09295
15234
98280
24885
45955
Giải tư
8954
8369
4005
8960
Giải năm
1110
4461
9496
0124
8963
2942
Giải sáu
723
102
169
Giải bảy
57
23
61
16
Chủ nhật
01/11/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
02
796
2771
1075
4066
5159
48573
93733
95683
94874
36472
41148
93276
20727
70618
12341
64539
74055
Khánh Hòa
XSKH
77
915
1027
3094
6549
3725
26501
02769
58364
79479
90041
44255
07256
97470
92766
10652
31601
49792