KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ hai
03/05/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
97
336
4914
6662
5853
3679
00119
08537
58788
27416
72528
22005
11169
46141
68912
44863
24578
47959
Thừa T. Huế
XSTTH
90
042
9794
1197
4372
0825
35054
59401
14762
55474
50528
96924
30976
54905
81081
14163
12329
93926
Chủ nhật
02/05/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
45
506
6681
4631
5820
1572
43349
91687
35832
13680
85702
69215
14312
63702
58006
34265
41834
46447
Khánh Hòa
XSKH
75
152
2234
6744
3287
9971
83976
07600
04888
13341
09098
01810
75467
36646
31963
61373
22308
59712
Thứ bảy
01/05/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
88
561
1515
0031
7706
6564
38900
81642
49989
31385
39861
00027
09463
61172
30915
85364
16158
47257
Quảng Ngãi
XSQNG
28
647
8205
1446
2138
1455
86465
15131
17852
77492
04639
02842
74314
05819
70683
17517
77755
43659
Đắk Nông
XSDNO
00
301
9959
7903
6681
8261
36895
72745
23860
74431
57888
85243
36091
92567
78790
34148
14098
23758
Thứ sáu
30/04/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
79
570
4324
0841
8054
6637
57267
72477
40850
60819
46051
18544
29565
65448
32672
53772
95679
59163
Ninh Thuận
XSNT
37
894
6364
7695
6352
1582
78045
09935
22289
22586
28908
14308
12278
91550
18676
48444
62128
11401
Thứ năm
29/04/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
55
773
9403
0524
2188
9883
12925
63474
70887
77220
99736
88170
51626
42897
75589
20854
11742
43889
Quảng Trị
XSQT
85
369
5472
8201
0694
1803
49531
13599
07826
75629
88849
34447
57141
15607
55501
92853
70907
28289
Quảng Bình
XSQB
81
813
6886
8813
0675
0677
27530
33006
76514
13322
30107
41357
49963
82974
94994
01202
79897
05010
Thứ tư
28/04/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
36
531
0713
5494
5563
1221
99729
26230
78484
35011
47090
75274
88042
67271
79744
17844
26960
74619
Khánh Hòa
XSKH
77
211
9123
5747
8553
1345
80776
47635
30754
55649
70519
48549
74912
18982
28564
21821
45749
14040
Thứ ba
27/04/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
19
729
9107
3338
2340
6850
17358
58188
12542
44805
48714
90453
59338
29793
81245
30119
98655
31000
Quảng Nam
XSQNM
06
200
7019
0709
1866
8797
03453
29701
04092
56616
98033
47208
65862
93704
28829
23243
92906
40069