KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ hai
04/12/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
48
538
6373
7906
5112
4112
53106
73570
49262
82974
01789
90873
80428
83764
81812
56043
94152
669872
Thừa T. Huế
XSTTH
65
558
9208
1712
8591
1395
05312
55304
17587
82152
07110
60853
68328
13597
29680
37573
44799
416593
Chủ nhật
03/12/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
43
901
2175
1619
4485
6983
15841
20040
68671
68459
93959
45232
41847
29442
79152
26248
85054
749729
Khánh Hòa
XSKH
09
715
8808
7579
1614
1202
00627
68483
58673
46478
05235
03576
76171
59596
42231
44556
13873
497843
Thừa T. Huế
XSTTH
71
852
5409
4722
4066
4091
26354
72388
20969
53084
42889
86264
45060
76715
12340
35770
98792
081806
Thứ bảy
02/12/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
49
749
6415
8312
2201
8226
99486
16835
88803
85140
83547
77624
29644
98517
65384
78363
58800
014567
Quảng Ngãi
XSQNG
01
228
1580
8394
3819
8094
47288
24039
36887
04978
13769
35852
24422
93174
16177
97494
71185
528610
Đắk Nông
XSDNO
58
756
3989
6317
3439
2932
84995
57652
68294
40716
21088
67368
21774
18870
13515
10259
84670
766838
Thứ sáu
01/12/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
54
558
9746
3315
8741
1964
14869
69329
79214
08566
71701
69303
90652
49124
06927
07057
71307
331504
Ninh Thuận
XSNT
44
645
5285
9513
4584
3913
58344
97731
00785
15418
21396
39244
35309
02140
42326
01620
99789
000736
Thứ năm
30/11/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
29
343
9300
2459
3847
5911
63293
96488
97938
32866
09467
97783
93338
16255
53964
32734
25564
832616
Quảng Trị
XSQT
96
401
3195
9714
1737
8319
80828
89750
04965
36265
97086
66145
72587
07307
19087
36566
12551
627606
Quảng Bình
XSQB
70
442
6098
0725
3382
1652
49366
16020
34265
48627
27117
12792
26316
92805
47014
80861
62039
247509
Thứ tư
29/11/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
93
274
2173
3150
7430
8305
48109
47695
26603
74521
44090
09378
04101
22963
41205
69973
71215
067158
Khánh Hòa
XSKH
82
785
9947
2252
4339
8623
22104
82235
89533
92080
21212
26698
59398
00775
83639
96978
50169
515249
Thứ ba
28/11/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
20
558
1284
9590
4561
7587
54733
88797
85754
32890
08874
89042
35035
00436
86304
82881
91561
946593
Quảng Nam
XSQNM
25
751
4852
4040
4591
9532
96280
55329
78554
75065
95500
55439
44593
43060
98137
14846
17275
355220