KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ năm
08/09/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
06
999
2302
5107
7959
4170
16414
60039
93874
53602
92834
51163
16975
84619
70142
06658
04457
64455
Quảng Trị
XSQT
14
181
1599
9544
6039
2630
17223
59438
49892
59162
40335
62317
30600
55550
84959
44081
57428
03609
Quảng Bình
XSQB
14
547
6322
7311
8457
9146
90941
17298
74487
93775
01429
80919
99559
02488
01745
68935
76003
09238
Thứ tư
07/09/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
93
158
7113
2232
3969
4705
63801
85070
40048
25849
55714
60521
62926
44573
24526
38340
24161
93668
Khánh Hòa
XSKH
92
786
9500
1016
9455
2722
68135
18953
77945
24159
44782
85592
85699
41267
64614
55183
50049
18208
Thứ ba
06/09/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
34
339
7366
4202
3668
0992
45707
20612
15217
70060
15618
82160
96434
62593
20213
64058
09081
55598
Quảng Nam
XSQNM
82
857
1386
8863
3824
5939
53525
25327
41280
00004
93697
79843
48656
96904
95720
94518
40286
69252
Thứ hai
05/09/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
84
861
1859
8043
6425
5580
54370
88342
55332
07670
59838
55550
27141
77542
76446
90828
92835
99327
Thừa T. Huế
XSTTH
45
560
2836
5747
9757
4951
75065
06456
35601
34147
80891
28809
46667
44954
32688
44544
50260
09229
Chủ nhật
04/09/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
73
070
9793
6192
4966
5879
84741
39288
01379
42502
89903
20979
03774
73352
47243
85482
29196
78879
Khánh Hòa
XSKH
94
195
4564
2623
9471
3117
50819
99318
34847
87534
24747
56015
66115
37649
37608
59365
98121
56372
Thứ bảy
03/09/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
26
294
8943
8640
6165
6140
81357
95212
82087
03844
89284
02421
96059
59586
34890
08729
60904
56548
Quảng Ngãi
XSQNG
21
175
4725
9087
9430
8455
68441
25956
64155
03538
53798
43737
98827
22981
95713
98060
23691
92684
Đắk Nông
XSDNO
16
347
0152
0838
0111
4356
80324
44356
00134
55487
40420
87596
29911
75604
02239
22942
65594
92797
Thứ sáu
02/09/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
95
937
2935
9732
2584
6226
52917
13389
17254
85282
54253
55510
13900
40391
83139
35329
71715
50331
Ninh Thuận
XSNT
85
171
1963
7473
4929
6395
94809
68669
43484
84890
20477
11336
23369
61657
02304
79076
66755
52793