KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 02/09/2011

Thứ sáu
02/09/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
32VL35
89
514
3125
7355
6285
3823
90846
99683
34328
98533
32154
42185
04319
31601
07102
46600
21012
727458
Bình Dương
09KS35
25
653
2592
8153
1218
9094
17313
67725
47512
53527
75937
08995
98557
24523
32318
68219
68230
686849
Trà Vinh
20TV35
37
505
4118
9376
4974
7007
68126
49050
92105
66249
60638
87237
64190
10820
00840
32924
50205
288454

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 02/09/2011

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  02/09/2011
3
 
3
3
 
2
2
4
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 02/09/2011
Thứ sáu Ngày: 02/09/2011Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
26844
Giải nhất
68033
Giải nhì
13918
10472
Giải ba
78376
18177
34221
49207
15539
27817
Giải tư
4183
0576
3598
5395
Giải năm
1108
3972
7607
8506
4491
8927
Giải sáu
905
699
723
Giải bảy
54
05
67
73
Thứ sáu
02/09/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
95
937
2935
9732
2584
6226
52917
13389
17254
85282
54253
55510
13900
40391
83139
35329
71715
50331
Ninh Thuận
XSNT
85
171
1963
7473
4929
6395
94809
68669
43484
84890
20477
11336
23369
61657
02304
79076
66755
52793

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 01/09/2011

Thứ năm
01/09/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
9K1
49
894
0667
6490
8883
6999
02114
67201
03961
62308
08567
64053
96543
38653
12057
58472
01047
591655
An Giang
AG-9K1
37
632
9803
2395
8136
2676
34554
71705
40673
47877
26574
62206
29573
49015
67771
07910
17595
226899
Bình Thuận
9K1
72
909
9026
6613
2495
9707
04569
20868
12682
61020
69083
05298
48614
42927
25377
90231
60428
236286

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 01/09/2011

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  01/09/2011
4
 
5
5
 
2
1
9
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 01/09/2011
Thứ năm Ngày: 01/09/2011Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
94392
Giải nhất
44433
Giải nhì
28924
40232
Giải ba
27270
05283
04148
08211
38214
94537
Giải tư
4149
1252
2911
9339
Giải năm
2231
7121
7127
3343
7534
8490
Giải sáu
594
182
168
Giải bảy
88
60
73
52
Thứ năm
01/09/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
49
057
6908
5381
4266
6055
53836
96636
15008
63536
11662
49136
00471
11746
38802
66602
79090
22560
Quảng Trị
XSQT
30
651
0659
4615
9221
0901
76036
91734
42615
59678
61392
76868
58384
75002
83333
28978
12885
48596
Quảng Bình
XSQB
01
935
7290
6914
4708
6771
13259
87112
23500
57622
81470
04819
68396
95757
50164
62918
99853
69287