KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ hai
10/01/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
97
317
4078
9010
4259
1645
12704
20944
43874
24679
94642
70228
70717
35214
16988
35156
40914
02231
Thừa T. Huế
XSTTH
34
604
3871
1906
5125
9774
46772
67547
14583
17263
36500
50591
63077
86140
30726
34126
37858
39005
Chủ nhật
09/01/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
80
316
4644
9030
0259
4530
52655
05478
62645
28262
76470
79419
19822
93590
57926
07164
56308
97042
Khánh Hòa
XSKH
20
807
2128
8956
3030
7808
25720
95325
96350
64818
91657
25990
47940
84620
95820
47079
75253
29006
Thứ bảy
08/01/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
68
994
0249
3760
6533
2388
31239
18071
95770
81188
24169
45088
40513
07050
73570
18906
41321
86342
Quảng Ngãi
XSQNG
98
519
8725
0193
1903
1871
02318
28777
77828
01154
47299
93652
51689
66740
94190
37867
86025
96763
Đắk Nông
XSDNO
44
096
2672
9055
8515
5920
17292
69428
33016
82993
05420
34550
38565
61293
63380
54175
09542
13335
Thứ sáu
07/01/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
16
872
0903
0552
7361
2810
02817
38181
81956
78868
62982
68791
97555
94256
06533
88795
69339
55862
Ninh Thuận
XSNT
67
571
6715
3894
0415
9867
67386
58843
35019
60102
08386
46938
47085
54581
25568
64466
30912
21607
Thứ năm
06/01/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
02
031
7115
3343
8182
2301
53096
82134
98790
91796
44084
35246
22237
23789
69214
49600
98591
38020
Quảng Trị
XSQT
76
086
7310
9951
5686
8283
04817
56112
71137
82170
82835
90694
71869
78362
99719
30644
78484
02224
Quảng Bình
XSQB
20
910
8844
6922
7293
7039
89273
27652
03304
94701
67588
76411
57985
77502
35163
35664
19612
86819
Thứ tư
05/01/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
73
214
4160
7536
8496
7702
02348
59343
85583
72553
72412
30332
49092
74091
69477
20611
21887
03539
Khánh Hòa
XSKH
12
467
8364
7174
6913
2918
85161
06540
19117
52942
42671
47849
95358
02210
35456
07079
69233
10583
Thứ ba
04/01/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
08
520
0609
6750
5818
5734
78045
09457
06672
38637
63567
86650
86198
96338
33586
38990
37889
06098
Quảng Nam
XSQNM
77
466
7961
1180
9612
0962
83516
95885
78231
57991
53119
98099
07846
84478
09124
56281
29108
29645