KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ hai Ngày: 10/01/2011XSXSTTH
ChụcĐ.Vị
00,4,5,6
1 
25,62
34
40,7
58
63
71,2,4,7
83
91
Giải ĐB
39005
Giải nhất
37858
Giải nhì
34126
Giải ba
86140
30726
Giải tư
46772
67547
14583
17263
36500
50591
63077
Giải năm
9774
Giải sáu
3871
1906
5125
Giải bảy
604
Giải 8
34
 
Thứ hai Ngày: 10/01/2011XSXSPY
ChụcĐ.Vị
04
10,42,72
28
31
42,4,5
56,9
6 
74,8,9
88
97
Giải ĐB
02231
Giải nhất
40914
Giải nhì
35156
Giải ba
35214
16988
Giải tư
12704
20944
43874
24679
94642
70228
70717
Giải năm
1645
Giải sáu
4078
9010
4259
Giải bảy
317
Giải 8
97
 
Chủ nhật Ngày: 09/01/2011XSXSKT
ChụcĐ.Vị
08
16,9
22,6
302
42,4,5
55,9
62,4
70,8
80
90
Giải ĐB
97042
Giải nhất
56308
Giải nhì
07164
Giải ba
93590
57926
Giải tư
52655
05478
62645
28262
76470
79419
19822
Giải năm
4530
Giải sáu
4644
9030
0259
Giải bảy
316
Giải 8
80
 
Chủ nhật Ngày: 09/01/2011XSXSKH
ChụcĐ.Vị
06,7,8
18
204,5,8
30
40
50,3,6,7
6 
79
8 
90
Giải ĐB
29006
Giải nhất
75253
Giải nhì
47079
Giải ba
84620
95820
Giải tư
25720
95325
96350
64818
91657
25990
47940
Giải năm
7808
Giải sáu
2128
8956
3030
Giải bảy
807
Giải 8
20
 
Thứ bảy Ngày: 08/01/2011XSXSDNO
ChụcĐ.Vị
0 
15,6
202,8
35
42,4
50,5
65
72,5
80
92,32,6
Giải ĐB
13335
Giải nhất
09542
Giải nhì
54175
Giải ba
61293
63380
Giải tư
17292
69428
33016
82993
05420
34550
38565
Giải năm
5920
Giải sáu
2672
9055
8515
Giải bảy
096
Giải 8
44
 
Thứ bảy Ngày: 08/01/2011XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
06
13
21
33,9
42,9
50
60,8,9
702,1
883
94
Giải ĐB
86342
Giải nhất
41321
Giải nhì
18906
Giải ba
07050
73570
Giải tư
31239
18071
95770
81188
24169
45088
40513
Giải năm
2388
Giải sáu
0249
3760
6533
Giải bảy
994
Giải 8
68
 
Thứ bảy Ngày: 08/01/2011XSXSQNG
ChụcĐ.Vị
03
18,9
252,8
3 
40
52,4
63,7
71,7
89
90,3,8,9
Giải ĐB
96763
Giải nhất
86025
Giải nhì
37867
Giải ba
66740
94190
Giải tư
02318
28777
77828
01154
47299
93652
51689
Giải năm
1871
Giải sáu
8725
0193
1903
Giải bảy
519
Giải 8
98