KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ hai Ngày: 17/01/2011XSXSTTH
ChụcĐ.Vị
022
142,5,8
2 
3 
4 
54
62,5
70,2,42
84,7,8,9
99
Giải ĐB
80262
Giải nhất
19872
Giải nhì
23154
Giải ba
69314
04389
Giải tư
78415
80988
34802
31002
52687
24774
20474
Giải năm
7184
Giải sáu
2314
6370
3699
Giải bảy
765
Giải 8
18
 
Thứ hai Ngày: 17/01/2011XSXSPY
ChụcĐ.Vị
06,8
11,6
20,1
3 
40,3
54,9
60,1,9
73,7,8
88
94
Giải ĐB
59960
Giải nhất
17878
Giải nhì
56194
Giải ba
42440
93508
Giải tư
92421
35643
05873
83216
27069
18088
71561
Giải năm
0320
Giải sáu
7406
6811
4159
Giải bảy
177
Giải 8
54
 
Chủ nhật Ngày: 16/01/2011XSXSKT
ChụcĐ.Vị
04
10
20,6,9
30
42,5
59
61
7 
83,4,6,8
9
93,4,5
Giải ĐB
90530
Giải nhất
22029
Giải nhì
28510
Giải ba
74494
70642
Giải tư
05895
03059
45120
70186
53189
05626
14183
Giải năm
8288
Giải sáu
3861
9345
0404
Giải bảy
493
Giải 8
84
 
Chủ nhật Ngày: 16/01/2011XSXSKH
ChụcĐ.Vị
06
17,9
22
30,5
43,43,5
51
6 
762
80,2,8,9
9 
Giải ĐB
78030
Giải nhất
30676
Giải nhì
89417
Giải ba
63776
84451
Giải tư
69144
78689
89535
95319
71580
11145
60822
Giải năm
6582
Giải sáu
4343
3244
3344
Giải bảy
688
Giải 8
06
 
Thứ bảy Ngày: 15/01/2011XSXSDNO
ChụcĐ.Vị
0 
10,7
22,6
37,8
463
50,3
60,1
75
89
93,5,9
Giải ĐB
79975
Giải nhất
78337
Giải nhì
60046
Giải ba
71350
76338
Giải tư
46817
63795
72810
01446
66760
85789
16753
Giải năm
9061
Giải sáu
2899
5046
3893
Giải bảy
722
Giải 8
26
 
Thứ bảy Ngày: 15/01/2011XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
06,7,9
10,4
2 
30,4,7
45
502,3,42,8
6 
75
892
9 
Giải ĐB
35689
Giải nhất
63950
Giải nhì
20958
Giải ba
86654
78137
Giải tư
19014
11534
20930
49710
59853
48754
62289
Giải năm
6475
Giải sáu
8909
3250
2606
Giải bảy
145
Giải 8
07
 
Thứ bảy Ngày: 15/01/2011XSXSQNG
ChụcĐ.Vị
05,9
11,2
26
30,1
40,7
51,5,8
64
7 
862
90,1,5
Giải ĐB
87212
Giải nhất
65355
Giải nhì
87105
Giải ba
96626
43090
Giải tư
88030
57447
75095
18740
03591
30351
29864
Giải năm
9786
Giải sáu
9786
8409
4458
Giải bảy
411
Giải 8
31