KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ bảy
15/01/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
07
145
8909
3250
2606
6475
19014
11534
20930
49710
59853
48754
62289
86654
78137
20958
63950
35689
Quảng Ngãi
XSQNG
31
411
9786
8409
4458
9786
88030
57447
75095
18740
03591
30351
29864
96626
43090
87105
65355
87212
Đắk Nông
XSDNO
26
722
2899
5046
3893
9061
46817
63795
72810
01446
66760
85789
16753
71350
76338
60046
78337
79975
Thứ sáu
14/01/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
82
268
2550
6011
2559
5362
66259
53666
80087
01220
57096
84362
13006
65473
90992
37332
28743
14789
Ninh Thuận
XSNT
90
750
8312
5414
6685
2637
01418
87223
47106
92282
67231
59490
26279
22283
82040
77124
91332
26757
Thứ năm
13/01/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
60
087
2273
7398
3756
8441
42299
81400
45043
58746
51736
31931
55198
20005
78258
63356
09992
15832
Quảng Trị
XSQT
14
936
7495
2893
6835
3292
34279
27141
32154
46270
34925
12237
50385
91243
76683
36621
52280
14846
Quảng Bình
XSQB
75
672
9984
0170
1190
7090
50092
83645
56685
73725
11825
37483
43878
76496
06974
89943
95611
11629
Thứ tư
12/01/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
89
644
0153
1593
9668
9417
77736
79428
13703
17488
63738
42629
69417
56874
84534
51687
07664
66099
Khánh Hòa
XSKH
67
720
0444
6096
1825
6780
73355
13337
74415
06139
41349
44706
71990
50228
50293
22642
60370
68376
Thứ ba
11/01/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
29
582
2462
8655
0627
7289
84229
02627
60248
46656
74883
30012
30533
41066
31297
84671
10474
56969
Quảng Nam
XSQNM
60
548
3358
4122
7347
0306
11251
99738
45477
55582
65689
58600
98870
13956
56486
56324
56265
94338
Thứ hai
10/01/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
97
317
4078
9010
4259
1645
12704
20944
43874
24679
94642
70228
70717
35214
16988
35156
40914
02231
Thừa T. Huế
XSTTH
34
604
3871
1906
5125
9774
46772
67547
14583
17263
36500
50591
63077
86140
30726
34126
37858
39005
Chủ nhật
09/01/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
80
316
4644
9030
0259
4530
52655
05478
62645
28262
76470
79419
19822
93590
57926
07164
56308
97042
Khánh Hòa
XSKH
20
807
2128
8956
3030
7808
25720
95325
96350
64818
91657
25990
47940
84620
95820
47079
75253
29006