KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 12/01/2011

Thứ tư
12/01/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đồng Nai
1K2
66
883
2402
9941
1752
7854
72625
20714
97348
30426
52884
63755
90676
54326
36114
26330
97824
164065
Cần Thơ
K2T1
33
528
2508
8300
3443
5526
93003
13711
68046
14168
38807
31361
56968
35950
23941
30052
20155
280449
Sóc Trăng
K2T1
29
791
8624
8831
6114
7089
67430
19845
27979
07265
51559
21061
41915
73230
86455
90181
32862
512873

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 12/01/2011

Kết quả xổ số điện toán 6X36 Mở thưởng Thứ tư Ngày 12/01/2011
05
07
15
17
27
36
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ tư ngày 12/01/2011
Thứ tư Ngày: 12/01/2011Xổ Số Bắc Ninh
Giải ĐB
09925
Giải nhất
74540
Giải nhì
68223
76916
Giải ba
10910
05383
77404
01757
79698
46861
Giải tư
4174
6007
3434
2660
Giải năm
4504
9112
8778
6144
3989
6738
Giải sáu
271
574
614
Giải bảy
15
36
30
09
Thứ tư
12/01/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
89
644
0153
1593
9668
9417
77736
79428
13703
17488
63738
42629
69417
56874
84534
51687
07664
66099
Khánh Hòa
XSKH
67
720
0444
6096
1825
6780
73355
13337
74415
06139
41349
44706
71990
50228
50293
22642
60370
68376

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 11/01/2011

Thứ ba
11/01/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bến Tre
K2-T01
80
668
6215
3942
7897
2261
99891
55993
67287
44143
60556
51026
91605
95246
20459
99608
55385
593340
Vũng Tàu
1B
91
311
6477
2636
0759
5026
86777
20510
06010
47458
93902
32377
14691
58393
00362
43369
50726
280817
Bạc Liêu
T1K2
46
803
1302
3270
8267
1066
79476
97576
67535
23400
73397
31045
55534
94091
07112
44445
72508
797591
Thứ ba Ngày: 11/01/2011Xổ Số Quảng Ninh
Giải ĐB
34785
Giải nhất
71481
Giải nhì
74033
33927
Giải ba
38718
37984
27428
65303
00417
98759
Giải tư
6164
7041
6990
8042
Giải năm
5628
4780
4440
6968
8549
0116
Giải sáu
407
592
506
Giải bảy
10
62
31
52
Thứ ba
11/01/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
29
582
2462
8655
0627
7289
84229
02627
60248
46656
74883
30012
30533
41066
31297
84671
10474
56969
Quảng Nam
XSQNM
60
548
3358
4122
7347
0306
11251
99738
45477
55582
65689
58600
98870
13956
56486
56324
56265
94338